Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corruptibleness

Nghe phát âm
/kə´rʌptibəlnis/

Thông dụng

Xem corruptible


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corruption

    / kəˈrʌpʃən /, Danh từ: sự hối lộ, sự tham nhũng,, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi...
  • Corruptive

    / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • Corruptly

    / kə'rʌptli /, Phó từ: sai lệch, Đồi bại,
  • Corruptness

    / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • Corsage

    / kɔ:'sɑ:ʒ /, Danh từ: vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Corsair

    / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ...
  • Corse

    / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • Corselet

    / ´kɔ:slit /,
  • Corset

    / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa:...
  • Corset cancer

    ung thư hình áo giáp,
  • Corsetiere

    Danh từ: người bán ( / làm) cóoc xê,
  • Corsetry

    / ´kɔ:sitri /, danh từ, Đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ,
  • Corslet

    / ´kɔ:slit /, Danh từ: (sử học) áo giáp, (động vật học) phần ngực (sâu bọ),
  • Cortailment (of export/ import)

    hạn ngạch (xuất/nhập khẩu),
  • Cortes

    / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Cortespondence school

    trường học hàm thụ,
  • Cortex

    / ´kɔ:teks /, Danh từ, số nhiều .cortices: ( số nhiều) vỏ, (giải phẫu) vỏ não, Kỹ...
  • Cortex aurantii

    vỏ cam đắng, vỏ citrus aurantium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top