Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corset

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:sit/

Thông dụng

Danh từ

Coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control , girdle , laced , restrict , undergarment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top