Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cortile

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sân trong (của lâu đài)

Kỹ thuật chung

sân trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cortimembrane

    màng corti,
  • Cortirod

    que corti, que thính giác,
  • Cortisol

    see hydrocortison.,
  • Cortison

    Danh từ: (dược học) cooctizon,
  • Cortisone

    / ´kɔ:ti¸zoun /, Danh từ: hormon chữa viêm và dị ứng, Y học: một...
  • Cortitunnel

    ống corti,
  • Cortriloculase

    tim ba phòng,
  • CortÌge

    Danh từ: Đám rước lễ; đám tang, Đoàn tuỳ tùng,
  • Corundum

    / kə´rʌndəm /, Danh từ: (khoáng chất) corunđum, Hóa học & vật liệu:...
  • Corundum brick

    gạch alumi tinh thể,
  • Coruscant

    Tính từ: sáng loáng, lấp lánh,
  • Coruscate

    / ´kɔrəs¸keit /, Nội động từ: chói lọi, sáng loáng, lấp lánh, Kỹ thuật...
  • Coruscation

    / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle...
  • Corve

    goòng mỏ,
  • Corvette

    / kɔ:´vet /, Danh từ: (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ,
  • Corvex milling cutter

    dao phay lồi,
  • Corvine

    / ´kɔ:vin /, Tính từ: (thuộc) con quạ,
  • Corvusite

    Địa chất: covuzit,
  • CorvÐe

    Danh từ: khổ dịch, lao động khổ sai,
  • Corvðe

    danh từ khổ dịch, lao động khổ sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top