Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coruscate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔrəs¸keit/

Thông dụng

Nội động từ

Chói lọi, sáng loáng, lấp lánh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm chói sáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer , spangle , sparkle , twinkle , wink , beam , blaze , flash , radiate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top