Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coster

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác costermonger

Danh từ

Người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)

Xem thêm các từ khác

  • Costermonger

    / ´kɔstə¸mʌηgə /,
  • Costicartilage

    sụn sườn,
  • Costicervical

    (thuộc, nối) xương sườn-cổ,
  • Costiferous

    mang xương sườn,
  • Costiform

    dạng xương sườn,
  • Costing

    / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự...
  • Costing department

    phòng tính giá thành,
  • Costing formula

    công thức phí tổn,
  • Costing method

    phương pháp định giá thành, phương pháp định phí,
  • Costings

    kinh phí [dự toán kinh phí],
  • Costispinal

    (thuộc, nối) xương sườn-gai đốt sống,
  • Costive

    / 'kɔstiv /, Tính từ: táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh...
  • Costiveness

    / 'kɔstivnis /, danh từ, sự táo bón, tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn,
  • Costless

    / ´kɔstlis /, Hóa học & vật liệu: không có giá, vô giá,
  • Costliness

    / ´kɔstlinis /, danh từ, sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của; sự tai hại,
  • Costly

    / ´kɔstli /, Tính từ: Đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại, Kinh...
  • Costmary

    / ´kɔst¸mɛəri /, Danh từ: loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm,
  • Costocentral articulation

    khớp chỏm sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top