Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Costive

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔstiv/

Thông dụng

Tính từ

Táo bón
Keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn
Viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát

Chuyên ngành

Y học

táo bón

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cheap , close , close-fisted , hard-fisted , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , petty , pinching , tight , tightfisted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top