Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Costly

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔstli/

Thông dụng

Tính từ

Đắt tiền, quý giá
costly furniture
đồ đạc đắt tiền
Tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a costly war
một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Chuyên ngành

Kinh tế

đắt giá
quý giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
an arm and leg , cher , dear , excessive , executive , exorbitant , extortionate , extravagant , fancy , high , highly priced , high-priced , inordinate , precious , premium , pricey , steep , stiff * , top , valuable , gorgeous , inestimable , invaluable , lavish , luxurious , opulent , rich , splendid , sumptuous , catastrophic , deleterious , disastrous , loss-making , ruinous , sacrificial , expensive , priceless , worthy , damaging

Từ trái nghĩa

adjective
cheap , inexpensive , reasonable , not valuable , poor , aiding , helpful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top