Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cough mixture

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Thuốc nước chống ho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cough resonance

    âm vang tiếng ho,
  • Cough syncope

    ngất do ho,
  • Coughing

    / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Coughing center

    trung tâm ho,
  • Could

    / kud /,
  • Couldn't

    (viết tắt) của .could .not:,
  • Couldst

    Động từ: quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn,
  • Coulee

    / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • Coulisse

    / ku:´li:s /, Danh từ: (sân khấu) hậu trường, (kỹ thuật) rãnh trượt, Kỹ...
  • Couloir

    / ´ku:lwa: /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm,
  • Coulomb

    / ´ku:lɔm /, Danh từ: (điện học) culông, Xây dựng: culông, đơn vị...
  • Coulomb's equation

    phương trình culông,
  • Coulomb's law

    định luật culông, định luật coulomb, định luật coulomb, định luật coulomb,
  • Coulomb's theorem

    định luật coulomb, định lý coulomb,
  • Coulomb's torsion balance

    cân xoắn coulomb,
  • Coulomb (C)

    culông, đơn vị đo điện lượng, culông (c),
  • Coulomb attraction

    lực hút coulomb, lực hút tĩnh điện,
  • Coulomb barrier

    rào (thế) coulomb,
  • Coulomb energy

    năng lượng coulomb,
  • Coulomb excitation

    kích thích coulomb, coulomb excitation explosion, nổ (do) kích thích coulomb, coulomb excitation law, định luật kích thích coulomb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top