Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coupled windows

Xây dựng

cửa sổ đặt sát nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Couplement

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết, thanh gỗ giằng, cột ghép đôi,
  • Coupler

    / ´kʌplə /, Danh từ: Toán & tin: bộ ghép, Cơ...
  • Coupler (coupling)

    mối nối cáp dự ứng lực kéo sau,
  • Coupler connector

    bộ nối ghép,
  • Coupler head

    đầu của móc tự nối (toa xe),
  • Coupler loss

    tổn hao do ghép,
  • Coupler plug

    chốt móc nối (toa xe), đầu ghép nối toa,
  • Couplers in posttensioning tendons

    các đầu nối của bó thép kéo sau,
  • Couplet

    / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài...
  • Coupleur

    bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • Coupling

    Danh từ: sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong...
  • Coupling (pipe coupling)

    khớp trục, ghép nối,
  • Coupling agent

    chất liên kết, chất gắn kết, lớp sơn nền,
  • Coupling aperture

    khẩu độ ghép, lỗ ghép,
  • Coupling arrangement

    sở chọn và phối giống,
  • Coupling band

    đai cốđịnh mối nối ống dẫn,
  • Coupling bolt

    bulông ép mặt, bulông ghép, bulông liên kết, bulông xiết,
  • Coupling box

    hộp khớp ly hợp, hộp ống lồng, măng song liên kết, hộp nối cáp, ống kẹp, ống nối, hộp ly hợp, hộp khớp nối trục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top