Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Couplet

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌplit/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brace , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke , distich , poem , unit , verse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top