Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coupon of bond

Kinh tế

phiếu lãi trái phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coupon payable

    phiếu lãi phải trả,
  • Coupon payment

    sự trả theo phiếu,
  • Coupon register

    sổ lãi phiếu,
  • Coupon response

    sự đáp ứng phiếu,
  • Coupon security

    chứng khoán có cuống,
  • Coupon sheet

    bản kê lãi phiếu,
  • Coupon system

    phương thức đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm kèm phiếu thưởng,
  • Coupon tax

    thuế (lợi tức) lãi phiếu,
  • CoupÐ

    Danh từ:,
  • Coupð

    danh từ mỹ coupe 1. xe ngựa kín có hai chỗ ngồi 2. xe ô tô hai chỗ ngồi 3. ngăn buồng cuối toa (xe lửa),
  • Courage

    / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ:...
  • Courageous

    / kə'reiʤəs /, Tính từ: can đảm, dũng cảm, Kỹ thuật chung: anh dũng,...
  • Courageously

    Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống...
  • Courageousness

    / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness ,...
  • Courante

    / ku´ra:nt /, Danh từ: Điệu vũ cua-răng, nhạc nhảy cua-răng,
  • Courbaril

    Danh từ: (thực vật) cây cườm, gỗ cườm,
  • Courbature

    Độ cong, độ cong,
  • Courgette

    / kuə´ʒet /, Danh từ: (thực vật) bí xanh,
  • Courier

    / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top