Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Courageously

    Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống...
  • Courageousness

    / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness ,...
  • Courante

    / ku´ra:nt /, Danh từ: Điệu vũ cua-răng, nhạc nhảy cua-răng,
  • Courbaril

    Danh từ: (thực vật) cây cườm, gỗ cườm,
  • Courbature

    Độ cong, độ cong,
  • Courgette

    / kuə´ʒet /, Danh từ: (thực vật) bí xanh,
  • Courier

    / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để...
  • Courier service

    dịch vụ chuyển phát nhanh,
  • Cournot model

    Kinh tế: mô hình cournot, mô hình cournot, cournot model, mô hình cournot
  • Course

    / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường...
  • Course-and-bearing indicator

    máy tìm phương,
  • Course-keeping system

    hệ điều khiển hướng đi,
  • Course-setting sight

    máy ngắm để xác định hành trình,
  • Course analysis

    sự phân tích tiến trình,
  • Course angle

    góc hướng bay,
  • Course beacon

    pha vô tuyến dẫn đường, đài mốc dẫn đường,
  • Course bearing

    góc phương vị theo hướng,
  • Course calculator

    máy ghi hành trình,
  • Course data

    số liệu về hành trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top