Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Court of record

Kinh tế

tòa ký lục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Court of sessions

    Danh từ: toà hình sự ở mỹ,
  • Court of survey

    tòa kiểm nghiệm tàu,
  • Court order

    Danh từ: Án lệnh của thẩm phán,
  • Court plaster

    Danh từ: băng dính,
  • Court reporter

    Danh từ: phóng viên toà án,
  • Court roll

    Danh từ: sổ sách đất đai một điền trang,
  • Court ruling

    quyết định của tòa án,
  • Court shoe

    danh từ, giày cao gót (đàn bà),
  • Court tennis

    Danh từ: quần vợt,
  • Court with jurisdiction

    tòa có thẩm quyền,
  • Courteous

    / ´kə:tiəs /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn,...
  • Courteous service

    phục vụ chu đáo,
  • Courteously

    Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn...
  • Courteousness

    / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness...
  • Courter

    Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • Courtesan

    / ¸kɔ:ti´zæn /, Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, Từ...
  • Courtesanship

    Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
  • Courtesy

    / ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã...
  • Courtesy copy

    gửi cc,
  • Courtesy ensign

    cờ danh dự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top