Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Courteous service

    phục vụ chu đáo,
  • Courteously

    Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn...
  • Courteousness

    / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness...
  • Courter

    Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • Courtesan

    / ¸kɔ:ti´zæn /, Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, Từ...
  • Courtesanship

    Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
  • Courtesy

    / ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã...
  • Courtesy copy

    gửi cc,
  • Courtesy ensign

    cờ danh dự,
  • Courtesy flag

    cờ danh dự,
  • Courtesy lamp

    Đèncửa xe, đèn cửa xe,
  • Courtesy light

    đèn trần,
  • Courtesy of

    được phép của,
  • Courthouse

    / ˈkɔrtˌhaʊs, ˈkoʊrt- /, tòa án, nhà xử án,
  • Courtier

    / ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần,
  • Courtliness

    / ´kɔ:tlinis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn,
  • Courtly

    / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa:...
  • Courtly love

    Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top