Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coxswain

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔksn/

Thông dụng

Cách viết khác cockswain

Danh từ

Thuyền trưởng
Người lái (tàu, thuyền, xuồng)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người lái thuyền

Xem thêm các từ khác

  • Coy

    / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách...
  • Coyer

    ,
  • Coyish

    / ´kouiʃ /, tính từ,
  • Coyness

    / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ...
  • Coyote

    / kɔi´out /, Danh từ: (động vật học) chó sói đồng cỏ ( bắc mỹ), kẻ vô lại,
  • Coyote hole

    bầu mìn, công việc đào bầu mìn, lỗ mìn,
  • Coyoting

    bỏ phí mỏ, Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi, bỏ phí mỏ,
  • Coypu

    Danh từ: loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông,
  • Coz

    Danh từ:,
  • Coze

    ngoại động từ, nói chuyện phiếm, to coze with somebody, tán gẫu với ai
  • Cozen

    / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ...
  • Cozenage

    / ´kʌzinidʒ /, danh từ, (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt,
  • Cozener

    / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • Cozy

    / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable...
  • Cozymase

    cozimaza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top