Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crackle

Nghe phát âm

Mục lục

/'krækl/

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .crackling)

Tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
Da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china)

Nội động từ

Kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

men rạn

Y học

tiếng răng rắc, tiếng lép bép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
crepitate , splutter , sputter , break , crackling , crinkle , decrepitate.--n. crepitation , noise , snap , sound , sparkle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top