Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crepitate

Nghe phát âm

Mục lục

/´krepi¸teit/

Thông dụng

Động từ

Kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
Phọt ra nước (sâu bọ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
splutter , sputter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crepitation

    / ¸krepi´teiʃən /, Danh từ: sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép, sự phọt ra...
  • Crepitus

    / ´krepitəs /, Danh từ: Y học: tiếng răng rắc,
  • Crepitus indux

    ran nổ thời kỳ bắt đầu đông đặc phổi,
  • Crepitus redux

    ran nổ phục hồi,
  • Crepuscle

    Danh từ: lúc tảng sáng, lúc hoàng hôn,
  • Crepuscular

    / kri´pʌskjulə /, Tính từ: (thuộc) hoàng hôn, (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng...
  • Crepusculous

    Tính từ: (thuộc) lúc tản sáng, (thuộc) lúc hoàng hôn,
  • Crescendo

    / kri´ʃendou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) mạnh dần, (nghĩa bóng) tới đỉnh cao, Danh...
  • Crescendo murmur

    tiếng thổi mạnh dần,
  • Crescendo sleep

    giấcngủ động tác tăng dần,
  • Crescent

    / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ,...
  • Crescent-shaped

    hình trăng khuyết, hình trăng lưỡi liềm, dạng lưỡi kiếm, dạng (lưỡi) liềm,
  • Crescent-type arch bridge

    cầu vòm dạng liềm,
  • Crescent arch

    vòm lưỡi liềm,
  • Crescent beach

    Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình...
  • Crescent body

    thể lưỡi liềm,
  • Crescent cell

    tế bào lưỡi liềm,
  • Crescent cell anemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • Crescent cellanemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top