Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparkle

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈspɑrkəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự toé lửa
Sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
Sự sắc sảo, sự linh lợi; sự rạng rỡ
Sự sủi tăm (của rượu)

Nội động từ

Toé lửa, nảy lửa
Nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh; rực sáng bằng các tia sáng
her eyes sparkle with joy
mắt cô ta sáng lên vì vui mừng
Tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...); rạng rỡ
she was really sparkling (with happiness) at the wedding
cô ấy thực là rạng rỡ (vì hạnh phúc) trong lễ cưới
Có bọt, sủi tăm (rượu)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bật tia lửa

Kỹ thuật chung

đánh lửa
nhấp nháy

Kinh tế

ánh (rượu vang)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , brilliance , coruscation , dash , dazzle ,

Xem thêm các từ khác

  • Sparkler

    / ´spa:klə /, Danh từ, số nhiều .sparkler: ( số nhiều) kim cương, ( số nhiều) (thông tục) mắt...
  • Sparkless

    Tính từ: không có tia lửa; không có tàu lửa, không tia lửa, không đánh lửa,
  • Sparklet

    Danh từ: tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ, bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi,
  • Sparkling

    / ´spa:kliη /, Tính từ: lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu...
  • Sparkling-clear

    sự thật trong (nước ép), sủi bọt (rượu vang),
  • Sparkling glaze

    men bóng,
  • Sparkling water

    Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water...
  • Sparkover

    / ´spa:k¸ouvə /, Kỹ thuật chung: đánh lửa điện, phóng điện tia lửa, tia điện, tia lửa điện,...
  • Sparkover voltage

    điện áp đánh thủng,
  • Sparkplug ignition

    sự mồi bằng bugi, sự mồi bằng bugi,
  • Sparkproof

    chịu tia lửa,
  • Sparks

    / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia...
  • Sparkwear

    / ´spa:kwɛə /, danh từ, sự cháy mòn,
  • Sparky

    / ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động,
  • Sparling

    Danh từ: (động vật học) cá ôtme, cá mướp,
  • Sparnacian stage

    bậc sparnaci,
  • Sparoid

    Danh từ: (động vật học) cá tráp, Tính từ: (động vật học) (thuộc)...
  • Sparring partner

    danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận (...
  • Sparrow

    / ´spærou /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ, Điện: tên lửa sparrow,...
  • Sparrow-bill

    Danh từ: Đinh không đầu (để đóng đế giày ống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top