Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cranium

Nghe phát âm

Mục lục

/'kreiniəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .crania

(giải phẫu) sọ

Chuyên ngành

Xây dựng

sọ

Y học

hộp sọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brainpan , braincase , crown , head , nob , skull

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top