- Từ điển Anh - Việt
Crown
Nghe phát âm| Mục lục | 
/kraun/
Thông dụng
Danh từ
Mũ miện; vua, ngôi vua
Vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng
Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)
Đỉnh đầu; đầu
Đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)
Đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)
Thân răng
Khổ giấy 15 x 20
Ngoại động từ
Đội mũ miện; tôn lên làm vua
Thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho
Đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh
Làm cho hoàn hảo
Bịt răng (bằng vàng, bạc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu
(đánh cờ) nâng một quân cờ đam lên thành con đam
Cấu trúc từ
crown prince
- thái tử
 
crown princess
- vương phi
 
crown jewels
- các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
 
no cross no crown
- (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
 
to crown it all
to crown one's misfortunes
- lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
 
crowned heads
- bọn vua chúa
 
Hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
chỗ vồng
đỉnh chóp
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
đỉnh, đầu (pittông)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chỏm đầu
Giải thích EN: The uppermost part of something; specific uses include: 1. the highest point of an arch or tunnel.the highest point of an arch or tunnel.2. the highest point of a cross section of a paved roadway.the highest point of a cross section of a paved roadway.
Giải thích VN: Phần cao nhất của một vật nào đó. Cách sử dụng đặc biệt bao gồm: 1.điểm cao nhất của một cái vòm hoặc của một đường hầm 2. điểm cao nhất của một tiết diện cắt của lòng đường.
nổi (ở mối hàn)
mức lồi
sống đường
vòm hầm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình vành khăn
chỗ lồi ra
chóp
- crown sheet
- tấm chóp
 
khổ giấy
khóa vòm
đỉnh
- concave crown
- đỉnh lõm
- crown block
- khối ròng rọc cố định
- crown block
- đá đỉnh vòm
- crown block bumper
- thanh chắn puli cố định (khoan)
- crown hinge
- khói ở đỉnh vòm
- crown hinge
- khớp ở đỉnh
- crown joint
- mạch xây ở đỉnh vòm
- crown level
- cao trình đỉnh đập
- crown of arch
- đỉnh vòm
- crown of vault
- đỉnh vòm
- crown post
- cột đỉnh
- crown sheet
- tấm đỉnh
- derrick crown
- khung đỉnh tháp khoan
- derrick crown
- đỉnh tháp khoan
- piston crown
- đỉnh pittông
- section at crown of arch
- mặt cắt đỉnh vòm
- tooth crown
- vòng đỉnh răng
- upstream section at crown of arch dam
- mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm
- uptake crown
- đỉnh ống thông hơi
 
đỉnh đập
đỉnh vòm
độ mặt cong đường
làm khum
sự lồi
vành
vòm
vòm đường
vòm lò
uốn cong
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh vòng
Nguồn khác
- crown : Corporateinformation
Địa chất
mũi khoan, lưỡi khoan, vành răng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apex , climax , crest , culmination , fastigium , head , meridian , peak , perfection , pinnacle , roof , summit , tip , top , ultimate , vertex , zenith , chaplet , circlet , coronal , coronet , diadem , garland , headband , headdress , wreath , crowned head , monarch , monarchy , potentate , ruler , sovereign , sovereignty , supreme ruler , the throne , cap , apogee , height , bays , capsheaf , consummation , corona , garland chaplet , krone , laureate , laurel , pate , royalty , scepter , tiara , vortex
verb
- adorn , arm , authorize , commission , coronate , delegate , determine , dower , enable , endow , endue , ennoble , enthrone , erect , establish , exalt , festoon , fix , heighten , honor , inaugurate , induct , install , invest , raise , sanction , settle , set up , stabilize , strengthen , cap , climax , complete , consummate , crest , finish , fulfill , perfect , put finishing touch on , round off , surmount , terminate , top , top off , biff , box , cuff , knock , punch , smite , strike , culminate , peak , apex , best , chaplet , circle , coin , corona , coronet , diadem , dignify , garland , headband , headdress , king , laureate , laurel , pate , pinnacle , queen , reward , roof , sovereign , summit , tiara , tip , tooth , trophy , wreath , zenith
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Crown-capDanh từ: nắp chai,
- 
                                Crown-face pulleypuli mặt vành lồi,
- 
                                Crown-heel lengthđộ dài đỉnh đầu-gót chân (phôi thai),
- 
                                Crown-lensDanh từ: kính bằng thủy tinh cron,
- 
                                Crown-officeDanh từ: bộ hình ( anh),
- 
                                Crown-princeDanh từ: hoàng thái tử,
- 
                                Crown-princessDanh từ: vợ hoàng thái tử,
- 
                                Crown-quiltDanh từ: ngòi bút nhỏ nét,
- 
                                Crown-rump lengthđộ dài đỉnh đầu-gót mông,
- 
                                Crown-under rafterthanh rui dưới mái vòm,
- 
                                Crown-under rafter (crown rafter)thanh rui dưới mái vòm,
- 
                                Crown (of trap)vành lỗ thông, vòng xiết,
- 
                                Crown bitlưỡi khoan có vành,
- 
                                Crown blockkhối ròng rọc cố định, đá đỉnh vòm,
- 
                                Crown block bumperthanh chắn puli cố định (khoan),
- 
                                Crown brickgạch hình nêm, gạch cuốn vòm,
- 
                                Crown capvòm nút, vòng nút,
- 
                                Crown cellắcqui crao,
- 
                                Crown chutecửa tháo mảnh vỏ (ở máy bao gói),
- 
                                Crown closurebao hình vành khăn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                