Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crankcase pressure

Nghe phát âm

Điện lạnh

áp suất các te
áp suất cacte
crankcase pressure equalization
cân bằng áp áp suất cácte
crankcase pressure equalization
cân bằng áp suất cácte
crankcase pressure regulation
điều chỉnh áp suất cacte
crankcase pressure regulation
điều chỉnh áp suất cácte
crankcase pressure regulator
bộ điêu chỉnh áp suất cácte
crankcase pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất cacte

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top