Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equalization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:kwəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) sự gỡ hoà

Chuyên ngành

Xây dựng

ổn định [sự ổn định]

Cơ - Điện tử

Sự làm cân bằng, sự bù trừ

Toán & tin

sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
phase equalization
sự cân bằng pha

Kỹ thuật chung

sự bù
sự cân bằng
adaptive equalization
sự cân bằng thích ứng
external pressure equalization
sự cân bằng áp suất ngoài
level equalization
sự cân bằng độ cao
oil-level equalization
sự cân bằng mức dầu
phase equalization
sự cân bằng pha
sự chỉnh giảm
sự hiệu chỉnh
sự ổn định
sự san bằng
phase equalization
sự san bằng pha

Kinh tế

sự cân bằng áp lực

Địa chất

sự làm bằng, sự bình sai, sự cân bằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top