Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crawler tread

Xây dựng

mặt mắt xích (xe chạy xích)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crawler type motor grade

    ô tô ủi chạy bánh xích,
  • Crawler type motor grader

    máy ủi chạy xích,
  • Crawling

    / ´krɔ:liη /, Hóa học & vật liệu: sự tạo vết lõm, Xây dựng:...
  • Crawling-peg exchange rate system

    chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần, chế độ tỷ giá cố định điều chỉnh dần,
  • Crawling crane

    cần trục chạy xích,
  • Crawling current

    dòng điện rò,
  • Crawling peg

    Danh từ: chế độ kiểm tra hối đoái chỉ chấp nhận những thay đổi nhỏ trong một thời gian...
  • Crawling traction

    sự kéo bằng xe xích, sức kéo bằng xe xích,
  • Crawls

    ,
  • Crawly

    / 'krɔ:li /, tính từ, (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò, Từ đồng nghĩa:...
  • Crayfish

    / 'kreifiʃ /, Danh từ: tôm, Kinh tế: tôm sông, freshwater crayfish, tôm...
  • Crayfish tail

    tôm sông,
  • Crayon

    / 'kreiən /, Danh từ: phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ...
  • Crayonist

    / ´kreiənist /,
  • Craze

    / kreiz /, Danh từ: tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi...
  • Craze-fibred wood

    gỗ thớ xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top