Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crawly

Nghe phát âm

Mục lục

/'krɔ:li/

Thông dụng

Tính từ
(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
creepy*

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crayfish

    / 'kreifiʃ /, Danh từ: tôm, Kinh tế: tôm sông, freshwater crayfish, tôm...
  • Crayfish tail

    tôm sông,
  • Crayon

    / 'kreiən /, Danh từ: phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ...
  • Crayonist

    / ´kreiənist /,
  • Craze

    / kreiz /, Danh từ: tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi...
  • Craze-fibred wood

    gỗ thớ xiên,
  • Crazed

    / kreizd /, danh từ, tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ...
  • Crazily

    / 'kreizili /, Phó từ: say mê, say đắm, Điên cuồng, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp, Từ...
  • Craziness

    / 'kreizinis /, danh từ, sự quá say mê, sự mất trí, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng...
  • Crazing

    sự tạo men rạn, sự tạo vân rạn, vân rạn, vết nứt cắt nhau, sự rạn nứt nhỏ, sự tạo vết nứt, vết nứt li ti, rạn...
  • Crazing-mill

    Danh từ: máy nghiền quặng,
  • Crazing of concrete surface

    tính nứt của bề mặt bê-tông,
  • Crazy

    / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa,...
  • Crazy bone

    Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • Crazy paving

    Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • Crcp (continuously reinfoced concrete pavement)

    mặt đường bê tông cốt thép liên tục,
  • Creak

    / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top