Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Crawling-peg exchange rate system

    chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần, chế độ tỷ giá cố định điều chỉnh dần,
  • Crawling crane

    cần trục chạy xích,
  • Crawling current

    dòng điện rò,
  • Crawling peg

    Danh từ: chế độ kiểm tra hối đoái chỉ chấp nhận những thay đổi nhỏ trong một thời gian...
  • Crawling traction

    sự kéo bằng xe xích, sức kéo bằng xe xích,
  • Crawls

    ,
  • Crawly

    / 'krɔ:li /, tính từ, (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò, Từ đồng nghĩa:...
  • Crayfish

    / 'kreifiʃ /, Danh từ: tôm, Kinh tế: tôm sông, freshwater crayfish, tôm...
  • Crayfish tail

    tôm sông,
  • Crayon

    / 'kreiən /, Danh từ: phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ...
  • Crayonist

    / ´kreiənist /,
  • Craze

    / kreiz /, Danh từ: tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi...
  • Craze-fibred wood

    gỗ thớ xiên,
  • Crazed

    / kreizd /, danh từ, tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ...
  • Crazily

    / 'kreizili /, Phó từ: say mê, say đắm, Điên cuồng, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp, Từ...
  • Craziness

    / 'kreizinis /, danh từ, sự quá say mê, sự mất trí, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top