Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crescendo

Nghe phát âm

Mục lục

/kri´ʃendou/

Thông dụng

Phó từ & tính từ

(âm nhạc) mạnh dần
(nghĩa bóng) tới đỉnh cao

Danh từ

(âm nhạc) sự mạnh dần
(nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apex , ascension , building , climb , crest , critical mass , culmination , elevation , escalation , intensification , peak , pinnacle , rise , summit , surge , upsurge , zenith

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top