Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crossword

Mục lục

/´krɔs¸wə:d/

Thông dụng

Danh từ

Trò chơi ô chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crotalin

    crotalin,
  • Crotalotoxin

    nọc độc rắn chuông,
  • Crotamiton

    ri. một loại thuốc diệt mạt dùng chữaghẻ va các bệnh nhiễm ký sinh ngoài da.,
  • Crotaphilic nerve

    dây thần kinh hàm trên,
  • Crotaphilicnerve

    dây thầnkinh hàm trên,
  • Crotaphion

    điểm ngọn cánh lớn xương bướm,crotaphion,
  • Crotch

    / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ...
  • Crotch frog

    ghi trong đường vòng,
  • Crotchet

    / ´krɔtʃit /, Danh từ: cái móc, (âm nhạc) nốt đen, Ý ngông, ý quái gở, Từ...
  • Crotchet rest

    Danh từ: (âm nhạc) thời gian dừng bằng một nốt đen,
  • Crotcheteer

    / ¸krɔtʃi´tiə /, danh từ, người ngông; người có những ảo tưởng, người bán lấy những thành kiến,
  • Crotchetiness

    / ´krɔtʃitinis /, danh từ, sự quái gở, tính kỳ quặc,
  • Crotchety

    / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Crotin

    bađậu tố, crotin,
  • Croton

    / ´kroutn /, Danh từ: (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu, Y học:...
  • Croton argyratus

    cây bạc lá,
  • Croton lacciferum

    cây bađậu sơn,
  • Croton oil

    dầu khổ sâm,
  • Croton tonkinensis

    cây khổ sâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top