Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crotchet

Nghe phát âm

Mục lục

/´krɔtʃit/

Thông dụng

Danh từ

Cái móc
(âm nhạc) nốt đen
Ý ngông, ý quái gở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caprice , eccentricity , fancy , freak , notion , peculiarity , quirk , trait , vagary , whim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top