- Từ điển Anh - Việt
Crotchety
Nghe phát âmMục lục |
/´krɔtʃiti/
Thông dụng
Tính từ
Quái gở, kỳ quặc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , bad-tempered , bearish , cantankerous , contrary , crabby * , cranky , cross , cross-grained , crusty , curmudgeonly , difficult , disagreeable , eccentric , fractious , grouchy , grumpy , irritable , obstinate , obstreperous , odd , ornery * , peevish , queer , surly , testy , unusual , vinegary , waspish , waspy , capricious , fanciful , ornery , vagarious , whimsical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crotin
bađậu tố, crotin, -
Croton
/ ´kroutn /, Danh từ: (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu, Y học:... -
Croton argyratus
cây bạc lá, -
Croton lacciferum
cây bađậu sơn, -
Croton oil
dầu khổ sâm, -
Croton tonkinensis
cây khổ sâm, -
Croton tonkineusis
cây ba đậu sơn, -
Crotonargyratus
cây bạc lá, -
Crotonism
ngộ độc dầu bađậu, -
Crotonlacciferum
cây ba đậu sơn, -
Crotontonkinensis
cây khổ sâm, -
Crotontonkineusis
cây ba đậu sơn, -
Crotoxin
nọc độc rắn chuông, -
Crotyl crowbar
đòn bẩy, -
Crouch
/ ´krautʃ /, Danh từ: sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, Nội... -
Crouch closet bowl
chậu xí xổm, -
Croucher
Danh từ: người xu nịnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.