Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crowbar

Mục lục

/c'rouba:/

Thông dụng

Danh từ

Cái xà beng
cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

Xây dựng

gậy sắt

Điện lạnh

đòn ngắt cầu dao

Kỹ thuật chung

choòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crowd

    / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống,...
  • Crowd psychology

    tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng,
  • Crowd shovel

    máy đào có gàu xúc,
  • Crowded

    Tính từ: Đông đúc, Đầy, tràn đầy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních, Từ...
  • Crowded with shoppers

    đông nghẹt người mua sắm,
  • Crowdfoot

    Danh từ: (thực vật) cây mao lương,
  • Crowdie

    Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà,
  • Crowding

    sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • Crowding-out effect

    hất ra, tác động chèn lấn,
  • Crowding motion

    chuyển động xúc (của gàu xúc),
  • Crowding out

    Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn,...
  • Crowdpuller

    Danh từ: Điều thu hút đám đông,
  • Crowds

    ,
  • Crowdsourcing

    crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng...
  • Crowe test

    phương pháp crowe,
  • Crowed

    ,
  • Crowflight

    Danh từ: Đường chim bay, Đường bay của quạ,
  • Crowfoot

    / ´krou¸fut /, Danh từ: (thực vật) cây mao lương, Xây dựng: thìa móc...
  • Crowing convulsion

    viêm thanh quản rít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top