Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crowded

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đông đúc
crowded streets
phố xá đông đúc
Đầy, tràn đầy
life crowded with great events
cuộc đời đầy những sự kiện lớn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
to be crowded for time
không có thì giờ rảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awash , brimful , brimming , chock-full , clean , close , compact , crammed , cramped , crushed , dense , elbow-to-elbow , filled to the rafters , fit to bust , full , full house , full up , huddled , jammed , jam-packed , loaded , lousy with , massed , mobbed , mob scene , overflowing , packed , populous , sardined , sold out , sro , standing room only , stiff with , stuffed , swarming , teeming , thick , thickset , thronged , tight , topped off , up to here , up to the hilt , wall-to-wall , confining , narrow , snug , cluttered , fussy , congested , filled , impacted , serried

Từ trái nghĩa

adjective
empty , uncongested , uncrowded , unfilled , incompact , loose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crowded with shoppers

    đông nghẹt người mua sắm,
  • Crowdfoot

    Danh từ: (thực vật) cây mao lương,
  • Crowdie

    Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà,
  • Crowding

    sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • Crowding-out effect

    hất ra, tác động chèn lấn,
  • Crowding motion

    chuyển động xúc (của gàu xúc),
  • Crowding out

    Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn,...
  • Crowdpuller

    Danh từ: Điều thu hút đám đông,
  • Crowds

    ,
  • Crowdsourcing

    crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng...
  • Crowe test

    phương pháp crowe,
  • Crowed

    ,
  • Crowflight

    Danh từ: Đường chim bay, Đường bay của quạ,
  • Crowfoot

    / ´krou¸fut /, Danh từ: (thực vật) cây mao lương, Xây dựng: thìa móc...
  • Crowing convulsion

    viêm thanh quản rít,
  • Crowkeeper

    Danh từ: bù nhìn chống chống chim,
  • Crown

    / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần...
  • Crown-cap

    Danh từ: nắp chai,
  • Crown-face pulley

    puli mặt vành lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top