Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crowding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự chùn nếp

Toán & tin

sự dồn đống
sự nhét chặt

Kỹ thuật chung

sự nhăn

Xem thêm các từ khác

  • Crowding-out effect

    hất ra, tác động chèn lấn,
  • Crowding motion

    chuyển động xúc (của gàu xúc),
  • Crowding out

    Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn,...
  • Crowdpuller

    Danh từ: Điều thu hút đám đông,
  • Crowds

    ,
  • Crowdsourcing

    crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng...
  • Crowe test

    phương pháp crowe,
  • Crowed

    ,
  • Crowflight

    Danh từ: Đường chim bay, Đường bay của quạ,
  • Crowfoot

    / ´krou¸fut /, Danh từ: (thực vật) cây mao lương, Xây dựng: thìa móc...
  • Crowing convulsion

    viêm thanh quản rít,
  • Crowkeeper

    Danh từ: bù nhìn chống chống chim,
  • Crown

    / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần...
  • Crown-cap

    Danh từ: nắp chai,
  • Crown-face pulley

    puli mặt vành lồi,
  • Crown-heel length

    độ dài đỉnh đầu-gót chân (phôi thai),
  • Crown-lens

    Danh từ: kính bằng thủy tinh cron,
  • Crown-office

    Danh từ: bộ hình ( anh),
  • Crown-prince

    Danh từ: hoàng thái tử,
  • Crown-princess

    Danh từ: vợ hoàng thái tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top