Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crude wax

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sáp thô

Kỹ thuật chung

thô

Xem thêm các từ khác

  • Crudely

    Phó từ: sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục, please repair my motor-bike crudely , because i have to go right...
  • Crudeness

    / 'kru:dnis /, danh từ, tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ;...
  • Crudeurine

    nước tiểu nhạt màu,
  • Crudite

    Danh từ: miếng cà rốt, hành xắt sống ăn làm món khai vị,
  • Crudity

    / ´kru:diti /,
  • Cruel

    / 'kru:ә(l) /, Tính từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm...
  • Cruelly

    Phó từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, Từ...
  • Cruelty

    / ´kruəlti /, Danh từ: sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính...
  • Cruet

    / 'kru:it /, Danh từ: lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn), giá đựng các lọ dầu,...
  • Cruet stand

    danh từ, giá để lọ gia vị,
  • Cruie's law

    định luật curie,
  • Cruie-Weiss law

    định luật curie-weiss,
  • Cruie constant

    hằng số curie,
  • Cruie point

    điểm curie, nhiệt độ curie,
  • Cruie principle

    nguyên lý curie,
  • Cruie scale of temperature

    thang nhiệt độ curie,
  • Cruie temperature

    điểm curie, nhiệt độ curie,
  • Cruise

    / kru:z /, Danh từ: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, Nội...
  • Cruise Lines International Association

    hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top