Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cruise

Nghe phát âm

Mục lục

/kru:z/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
Cuộc tuần tra trên biển

Nội động từ

Đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
Tuần tra trên biển
cruising taxi
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
to fly at cruising speed
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

Chuyên ngành

Ô tô

chạy theo trớn

Kinh tế

chuyến hải du
cuộc đi chơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boat trip , crossing , jaunt , journey , sail , sailing , sea trip , voyage
verb
boat , coast , drift , fare , gad , gallivant , go , hie , jaunt , journey , keep steady pace , meander , navigate , pass , proceed , push on , repair , travel , voyage , wander about , wend , glide , sail , scud , ship , tom , trip , wander

Xem thêm các từ khác

  • Cruise Lines International Association

    hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển,
  • Cruise control device

    thiết bị điều khiển đường trường,
  • Cruise control system

    hệ thống điều khiển đi đường,
  • Cruise director

    hoạt náo viên hải du,
  • Cruise duration

    thời gian bay tuần tiễu,
  • Cruise liner

    tàu khách biển khơi,
  • Cruise missile

    danh từ, tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp,
  • Cruise ship

    Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating...
  • Cruiser

    / ´kru:zə /, Danh từ: (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương,
  • Cruiser carrier

    Danh từ: tuần dương hạm chở máy bay,
  • Cruiser weight

    Danh từ: người đấu quyền anh nhà nghề nặng dưới 82, 6 kilô,
  • Cruising

    / ´kru:ziη /, tính từ, Đi tuần tra, Đi kiếm khách, Đi tiết kiệm xăng, danh từ, (hàng hải) sự tuần tra, việc đi kiếm khách...
  • Cruising altitude

    độ cao hành trình,
  • Cruising flight

    sự bay bằng động cơ chính (nói về tên lửa),
  • Cruising range

    mức tăng tốc, tầm hành trình, tầm hoạt động tuần tra (trên biển),
  • Cruising speed

    tốc độ hành trình, vận tốc tàu tuần dương, tốc độ chạy theo trớn, tốc độ bay ở độ cao bình thường, tốc độ xe...
  • Cruising submarine

    Danh từ: tàu ngầm tuần tiễu,
  • Cruising taxi

    Thành Ngữ:, cruising taxi, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
  • Cruising turbine

    tuabin tàu thuỷ,
  • Cruising yacht

    thuyền tuần biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top