Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cruising

Nghe phát âm

Mục lục

/´kru:ziη/

Thông dụng

Tính từ
Đi tuần tra
Đi kiếm khách
Đi tiết kiệm xăng
Danh từ
(hàng hải) sự tuần tra
Việc đi kiếm khách (ô tô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cruising altitude

    độ cao hành trình,
  • Cruising flight

    sự bay bằng động cơ chính (nói về tên lửa),
  • Cruising range

    mức tăng tốc, tầm hành trình, tầm hoạt động tuần tra (trên biển),
  • Cruising speed

    tốc độ hành trình, vận tốc tàu tuần dương, tốc độ chạy theo trớn, tốc độ bay ở độ cao bình thường, tốc độ xe...
  • Cruising submarine

    Danh từ: tàu ngầm tuần tiễu,
  • Cruising taxi

    Thành Ngữ:, cruising taxi, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
  • Cruising turbine

    tuabin tàu thuỷ,
  • Cruising yacht

    thuyền tuần biển,
  • Cruive

    Danh từ: ( Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá),
  • Cruller

    / ´krʌlə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát, Kinh tế: bánh...
  • Crumb

    / krʌm /, Danh từ: miếng, mẩu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, Ngoại...
  • Crumb-brush

    Danh từ: chổi quét vụn bánh mì,
  • Crumb-cloth

    Danh từ: khăn trải dưới chân bàn ăn,
  • Crumb-tray

    Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
  • Crumb Rubber

    cao su vụn, mảnh cao su cặn có kích cỡ bằng hạt cát hay phù sa dùng trong sản phẩm nhựa hay cao su, hoặc được chế biến...
  • Crumb closeness

    độ đặc của ruột mì,
  • Crumb formation

    sự tạo hình mẩu vụn,
  • Crumb softener

    chất chống cứng của bánh mì,
  • Crumb texture

    cấu trúc ruột bánh mì, cấu trúc mẩu vụn,
  • Crumbing crew

    kíp thợ dọn dẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top