Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crumb

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌm/

Thông dụng

Danh từ

Miếng, mẩu, mảnh vụn
crumbs of bread
những mẫu bánh mì vụn
(nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
a few crumbs of information
một vài mẩu tin
a crumb of comfort
một chút an ủi
Ruột bánh mì

Ngoại động từ

Bẻ vụn, bóp vụn
Rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

Chuyên ngành

Thực phẩm

mẩu vụn
ruột bánh mì
crumb texture
cấu trúc ruột bánh mì

Xây dựng

hạt vụn
mẫu vụn

Kinh tế

bẻ vẹn
nghiền
ruột bánh mì
clammy crumb
ruột bánh mì dẻo
close crumb
ruột bánh mì nén chặt
dead crumb
ruột bánh mì để lâu ngày
even-textured crumb
ruột bánh mì xốp đều
grain of crumb
độ hổng của ruột bánh mì
horny crumb
ruột bánh mì cứng
loose crumb
ruột bánh mì lỗ xốp lớn
streaky crumb
ruột bánh mì xốp không đều
tán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atom , dab , dash , dram , drop , grain , iota , jot , mite , ounce , particle , pinch , scrap , seed , shred , sliver , smidgen , snippet , soup

Xem thêm các từ khác

  • Crumb-brush

    Danh từ: chổi quét vụn bánh mì,
  • Crumb-cloth

    Danh từ: khăn trải dưới chân bàn ăn,
  • Crumb-tray

    Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
  • Crumb Rubber

    cao su vụn, mảnh cao su cặn có kích cỡ bằng hạt cát hay phù sa dùng trong sản phẩm nhựa hay cao su, hoặc được chế biến...
  • Crumb closeness

    độ đặc của ruột mì,
  • Crumb formation

    sự tạo hình mẩu vụn,
  • Crumb softener

    chất chống cứng của bánh mì,
  • Crumb texture

    cấu trúc ruột bánh mì, cấu trúc mẩu vụn,
  • Crumbing crew

    kíp thợ dọn dẹp,
  • Crumble

    / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói,
  • Crumble away

    làm rời ra, vụn ra, làm vụn ra, rời ra,
  • Crumble limit

    giới hạn bở vụn, giới hạn tơi vụn,
  • Crumble structure

    cấu trúc bị xáo động,
  • Crumbliness

    / ´krʌmblinis /,
  • Crumbling

    / krʌmbliη /, Nghĩa chuyên ngành: bong ra từng mảng, đổ nát, sự bong vảy, tróc vảy, vón hòn,...
  • Crumbling-out

    sự đập vụn, Địa chất: sự đập vụn,
  • Crumbling of kiln refractory lining

    sự vỡ lớp gạch chịu lửa lót lò,
  • Crumbly

    / 'krʌmbli /, Tính từ: dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn, Kỹ...
  • Crumbly clay

    sét tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top