Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cruller

Nghe phát âm

Mục lục

/´krʌlə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ca vát

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh cavát
bành vòng nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crumb

    / krʌm /, Danh từ: miếng, mẩu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, Ngoại...
  • Crumb-brush

    Danh từ: chổi quét vụn bánh mì,
  • Crumb-cloth

    Danh từ: khăn trải dưới chân bàn ăn,
  • Crumb-tray

    Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
  • Crumb Rubber

    cao su vụn, mảnh cao su cặn có kích cỡ bằng hạt cát hay phù sa dùng trong sản phẩm nhựa hay cao su, hoặc được chế biến...
  • Crumb closeness

    độ đặc của ruột mì,
  • Crumb formation

    sự tạo hình mẩu vụn,
  • Crumb softener

    chất chống cứng của bánh mì,
  • Crumb texture

    cấu trúc ruột bánh mì, cấu trúc mẩu vụn,
  • Crumbing crew

    kíp thợ dọn dẹp,
  • Crumble

    / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói,
  • Crumble away

    làm rời ra, vụn ra, làm vụn ra, rời ra,
  • Crumble limit

    giới hạn bở vụn, giới hạn tơi vụn,
  • Crumble structure

    cấu trúc bị xáo động,
  • Crumbliness

    / ´krʌmblinis /,
  • Crumbling

    / krʌmbliη /, Nghĩa chuyên ngành: bong ra từng mảng, đổ nát, sự bong vảy, tróc vảy, vón hòn,...
  • Crumbling-out

    sự đập vụn, Địa chất: sự đập vụn,
  • Crumbling of kiln refractory lining

    sự vỡ lớp gạch chịu lửa lót lò,
  • Crumbly

    / 'krʌmbli /, Tính từ: dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top