Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crumbling

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌmbliη/

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bong ra từng mảng
đổ nát
sự bong vảy
tróc vảy
vón hòn
vụn rời

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nứt nẻ
sụp đổ
vỡ vụn
vón cục

Địa chất

sự vò nhàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
breaking up , disintegrating , collapsing , breaking , decaying

Xem thêm các từ khác

  • Crumbling-out

    sự đập vụn, Địa chất: sự đập vụn,
  • Crumbling of kiln refractory lining

    sự vỡ lớp gạch chịu lửa lót lò,
  • Crumbly

    / 'krʌmbli /, Tính từ: dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn, Kỹ...
  • Crumbly clay

    sét tơi,
  • Crumbly limestone

    đá vôi vụn bở,
  • Crumbly soil

    đất bở rời, đất xốp, đất tơi,
  • Crumbs

    ,
  • Crumby

    / ´krʌmi /, Tính từ: Đầy mảnh vụn, Từ đồng nghĩa: adjective, crummy
  • Crummy

    / ´krʌmi /, Tính từ: (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà), nhếch nhác, bẩn thỉu,...
  • Crump

    / krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ:...
  • Crumpet

    / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh...
  • Crumple

    / 'krʌmpl /, Ngoại động từ: vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu;...
  • Crumple zone

    cản xe, vùng dễ bị biến dạng,
  • Crumpled

    / ´krʌmpəld /, Xây dựng: bị ép vỡ, nhăn nhúm, Kỹ thuật chung: bị...
  • Crumpled rose-leaf

    Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Crumpling

    sự ép lún, sự ép vỡ, sự vụn ra,
  • Crumpling resistance

    độ chống dập ép tính chống vón cục,
  • Crumply

    / ´krʌmpli /,
  • Crumpy

    Tính từ: dễ vỡ; mềm yếu,
  • Crunch

    / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top