Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cryogenic system

Điện lạnh

hệ cryo
cascade cryogenic system
hệ cryo kiểu ghép tầng
closed-cycle cryogenic system
hệ cryo chu trình kín
closed-cycle cryogenic system
hệ cryo vòng tuần hoàn kín
hệ làm lạnh sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top