Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cub

Nghe phát âm


Mục lục

/kʌb/

Thông dụng

Danh từ

Con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
Đứa trẻ mất dạy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter)
Sói con (hướng đạo)

Động từ

Đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
Săn cáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
offspring , whelp , bear , fox , giraffe , lion , moose , novice , pup , reporter , scout , shark , tiger , wolf , youngster

Xem thêm các từ khác

  • Cub-hunting

    Danh từ: việc đi săn cáo,
  • Cub-scout

    Danh từ: sói con (hướng đạo),
  • Cuba

    /'kju:bə/, cu-ba, diện tích: 110,860 sq km, thủ đô: havana, tôn giáo: là 1 quốc gia đa tôn giáo như cơ đốc giáo, đạo tin lành,...
  • Cubage

    / ´kju:bidʒ /, Danh từ: phép tính thể tích, Toán & tin: phép tìm...
  • Cuban

    / ´kju:bən /, Tính từ: (thuộc) cu-ba, Danh từ: người cu-ba, Kinh...
  • Cubanite

    Địa chất: cubanit,
  • Cubature

    / ´kjubətʃə /, Toán & tin: phép tìm thể tích, Xây dựng: thể khối,...
  • Cubbing

    Danh từ: sự đi săn cáo,
  • Cubbish

    Tính từ: lỗ mãng, thô tục, vụng về,
  • Cubby

    / ´kʌbi /, Danh từ: chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ( (thường) cubby hole),
  • Cubcomplex

    phức hình con,
  • Cube

    / kju:b /, Danh từ: (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, Ngoại...
  • Cube-cubic transformation

    phép biến đổi 3-3,
  • Cube-surface coil

    cuộn mặt bậc ba,
  • Cube-to-weight ratio

    tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương,
  • Cube (crushing) strength

    độ bền nén ba phương,
  • Cube and pellet sieve

    sàng hạt to,
  • Cube concrete test specimen

    mẫu thử bê tông hình lập phương,
  • Cube cut

    cắt thành khối,
  • Cube density

    mật độ khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top