Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuesta

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc

Kỹ thuật chung

địa hình đơn nghiêng

Xem thêm các từ khác

  • Cuesta backslope

    sườn sau của cuesta,
  • Cuesta inface

    vách trong của cuesta,
  • Cuff

    / kʌf /, Danh từ: cổ tay áo (sơ mi, vét), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần), không...
  • Cuff-link

    / ˈkʌflɪŋk /, Danh từ: khuy măng sét,
  • Cuffing

    (sự) tạo thành vòng viền,
  • Cuffs

    ,
  • Cui bono

    danh từ, nguyên tắc kẻ có lợi phải chịu trách nhiệm về việc đã làm,
  • Cuiling

    sự loại bỏ, chọn lọc,
  • Cuirass

    / kwi´ræs /, Danh từ: Áo giáp, yếm (phụ nữ),
  • Cuirassier

    / ¸kwiərə´siə /, Danh từ: kỵ binh mặc áo giáp,
  • Cuisine

    / kwi´zi:n /, Danh từ: cách nấu nướng, ẩm thực, Kinh tế: cách nấu...
  • Cuisine minceur

    Danh từ: lối nấu nướng tránh dùng mỡ động vật, bơ, đường... để ăn khỏi béo
  • Cuisse

    / kwis /, Danh từ: (sử học) giáp che đùi,
  • Cuits rhomboidalis nuchae

    (chứng) dagáy vân hình thoi,
  • Cuits rhomboidalisnuchae

    (chứng) da gáy vân hình thoi,
  • Cuittle

    Ngoại động từ: nói khoác để lừa bịp,
  • Cul-de-sac

    / ´kuldə¸sæk /, Danh từ: phố cụt, ngõ cụt, bước đường cùng; đường không lối thoát, (giải...
  • Cul-de-sac corridor

    hành lang cụt,
  • Cul-de-sac douglas

    túi cùng douglas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top