Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cul-de-sac

Nghe phát âm

Mục lục

/´kuldə¸sæk/

Thông dụng

Danh từ

Phố cụt, ngõ cụt
Bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng

Chuyên ngành

Xây dựng

phố cụt

Kỹ thuật chung

ngõ cụt

Giải thích EN: A street that is closed at one end; a dead-end street.

Giải thích VN: Một ngõ mà một đầu của nó không đi được: gọi là đầu chết.

đường cụt

Địa chất

lò cụt, lò dọc cụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dead end , cavity , deadend , impasse , pocket , tube

Xem thêm các từ khác

  • Cul-de-sac corridor

    hành lang cụt,
  • Cul-de-sac douglas

    túi cùng douglas,
  • Cul de lamp

    Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình để đèn,
  • Cul de sac

    ngõ cụt (phố),
  • Cular heart-block

    chẹn tâm nhĩ thất,
  • Cular strabismus

    lác luân phiên, lác luân phiên,
  • Cularis

    hố gian cuống não,
  • Culdocentesis

    chọc hút túi cùng,
  • Culdoscope

    ống nội soi noãn sào tử cung,
  • Culdoscopy

    (sự) soi túi cùng,
  • Culet

    / ´kju:lit /, danh từ, mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức, phần áo giáp che từ bụng trở xuống,
  • Culex

    Danh từ: (động vật) muỗi vằn; muỗi cu lếch, Y học: culex,
  • Culicicide

    thuốc diệt muỗi,
  • Culicide

    thuốc diệt muỗi,
  • Culicifuge

    thuốc trừ muỗi,
  • Culicine

    (thuộc) muỗi culex,
  • Culinary

    / ´kʌlinəri /, Tính từ: (thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau),...
  • Cull

    / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ:...
  • Cullage

    sản phẩm lựa chọn,
  • Culled

    chọn lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top