- Từ điển Anh - Việt
Cumulalive error
Xem thêm các từ khác
-
Cumulant
nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa -
Cumulant generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulate
/ ´kju:mju¸leit /, Tính từ: chất chứa, dồn lại, Động từ: chất... -
Cumulated refuse
phần dư cộng dồn, -
Cumulation
/ ¸kju:mju´leiʃən /, Danh từ: sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ, Toán... -
Cumulation generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulative
/ 'kju:mjulətiv /, Tính từ: tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên, Toán... -
Cumulative Density Function (CDF)
hàm mật độ tích lũy, -
Cumulative Distribution Function (CDF)
hàm phân bố tích lũy, -
Cumulative Ecological Risk Assessment
Đánh giá rủi ro sinh thái lũy tích, sự xem xét tổng rủi ro sinh thái trong hàng loạt các tác nhân ứng suất tác động lên... -
Cumulative Exposure
phơi nhiễm lũy tích, tổng phản ứng tiếp xúc của một sinh vật với chất gây ô nhiễm trong một khoảng thời gian. -
Cumulative Transit Delay (CTD)
trễ quá độ tích lũy, -
Cumulative Working Level Months
thời lượng tháng hoạt động luỹ tích, tổng phản ứng tiếp xúc suốt đời với lượng hoạt động radon biểu diễn bằng... -
Cumulative action
tác động tích lũy, thuốc tiêm vào cơ thể liều nhỏ cách khoảng thời gian, -
Cumulative area
vùng tích lũy, -
Cumulative audience
số khán thính giả tích tụ, số người xem dồn lại, -
Cumulative bonus
cổ tức tích lũy, -
Cumulative capital stock
vốn cổ phần tích lũy, -
Cumulative comparison
so sánh lũy tích, -
Cumulative contract
hợp đồng đối thương, hợp đồng đối thường, hợp đồng giao hoán,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
