Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cumulation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kju:mju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tích luỹ

Điện tử & viễn thông

tích lũy

Kỹ thuật chung

sự tích lũy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggregation , amassment , assemblage , collection , congeries , gathering , mass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top