Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuneiform tubercle

Nghe phát âm

Y học

củ chêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cuneiforme intermedium

    xương chêm giữa, xương chêm thứ hai,
  • Cuneiforme laterale

    xương chêm ngoàí, xương chêm thứ ba,
  • Cuneocuboid

    xương chêm- hộp.,
  • Cuneocuboid ligament interosseus

    dây chằng chêm-hộp gian cốt,
  • Cuneonavicular

    xương chêm- thuyề,
  • Cuneonavicular articulation

    khớp ghe chêm,
  • Cuneoscaphoid

    xương chêm-thuyền,
  • Cunette

    mương,
  • Cuneus

    Danh từ: mảnh nêm (cánh côn trùng), vỏ đệm,
  • Cunico

    hợp kim cunico,
  • Cuniculus

    rãnh da(ve đốt, ghẻ),
  • Cunife

    hợp chất cunife,
  • Cunnilingus

    / ¸kʌni´liηgəs /, Danh từ: hành động chạm vào cơ quan sinh dục nữ bằng lưỡi và môi để tạo...
  • Cunning

    / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự...
  • Cunningly

    Phó từ: xảo trá, gian trá,
  • Cunningness

    / ´kʌniηnis /,
  • Cunnus

    âm hộ, bộ phận sinh dục bên ngòai của nữ,
  • Cunt

    bre & name / 'kʌnt /, Danh từ: bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét,
  • Cup

    / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top