Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cupful

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌpful/

Thông dụng

Danh từ

Tách đầy, chén đầy

Chuyên ngành

Kinh tế

cốc đo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cupid

    / 'kju:pid /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần ái tình, bức tranh thần ái tình, tượng thần...
  • Cupidity

    / kju:´piditi /, Danh từ: tính tham lam, máu tham, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Cupola

    / ´kju:pələ /, Danh từ: vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm,...
  • Cupola-arch dam

    đập vòm,
  • Cupola arch dam

    đập vòm, đập vòm,
  • Cupola brick

    gạch cuốn vòm, gạch cuốn vòm, gạch hình nêm,
  • Cupola cup

    lò nấu (gang), lò đứng, vòm,
  • Cupola dam

    đập vòm,
  • Cupola furnace

    lò đứng,
  • Cupola shop

    gian lò đúc,
  • Cupole

    cupôn, mái vòm,
  • Cupolette

    lò (nấu) gang nhỏ, lò đứng nhỏ,
  • Cupomanganese

    hợp kim đồng mangan, đồng mangan,
  • Cuppa

    / ´kʌpə /, Danh từ: (từ lóng) chén trà,
  • Cupped

    / kʌpt /, Cơ khí & công trình: dạng chén, Kỹ thuật chung: cốc,...
  • Cupped rail

    cầu cân đường sắt,
  • Cupping

    / ´kʌpiη /, Danh từ: (y học) sự giác, Cơ khí & công trình: sự...
  • Cupping-glass

    / ´kʌpiη¸gla:s /, danh từ, (y học) ống giác,
  • Cupping die

    khuôn vuốt,
  • Cupping ductility value

    hệ số dẻo vuốt thúc rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top