Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Currency sign

Mục lục

Toán & tin

biểu tượng tiền tệ

Kỹ thuật chung

ký hiệu tiền tệ

Xem thêm các từ khác

  • Currency sign-CS

    ký hiệu tiền tệ,
  • Currency stabilization

    ổn định tiền tệ, sự ổn định tiền tệ, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ
  • Currency stabilization fund

    quỹ ổn định tiền tệ,
  • Currency standard

    tiêu chuẩn tiền tệ,
  • Currency surcharge

    phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ,
  • Currency swap

    hoán đổi tiền tệ, fixed rate currency swap, hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
  • Currency symbol

    biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu...
  • Currency system

    hệ thống tiền tệ,
  • Currency unification

    sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ,
  • Currency unit

    đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, european currency unit (ecu), đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency...
  • Currency value

    giá trị tiền tệ,
  • Currency war

    chiến tranh tiền tệ,
  • Currency without legal rate

    đồng tiền không có hối suất pháp định,
  • Current

    / 'kʌrənt /, Danh từ: dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng,...
  • Current)

    dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • Current, resonance

    dòng điện cộng hưởng,
  • Current, secondary

    dòng điện thứ cấp,
  • Current-carrying capacity

    khả năng mang dòng điện, khả năng tải (dòng) điện, khả nảng tải dòng điện,
  • Current-carrying coil

    cuộn (dây) dẫn dòng, cuộn mang dòng,
  • Current-collecting brush

    chổi gom dòng, chổi góp dòng, chổi góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top