Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Current

Nghe phát âm
/'kʌrənt/

Thông dụng

Danh từ

Dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
direct current
dòng điện một chiều
alternative current
dòng điện xoay chiều
Dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
the current of time
dòng thời gian
the current of thought
luồng tư tưởng
against the current
ngược dòng
to breast the current
đi ngược dòng
to go with the current
đi theo dòng, đi xuôi dòng

Tính từ

Hiện hành, đang lưu hành
current money
tiền đang lưu hành
Phổ biến, thịnh hành, thông dụng
current opinions
ý kiến (quan điểm) phổ biến
current assets
vốn lưu động
Hiện thời, hiện nay, này
the current month
tháng này
the current issue
số (báo) kỳ này
current affairs
thời sự
to go (pass, run) current
được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)

Chuyên ngành

Mục lục

Toán & tin

dòng hiện hành
CLP (currentline pointer)
con trỏ dòng hiện hành
current line pointer
con trỏ dòng hiện hành

Y học

dòng, dòng điện

Điện lạnh

đang xảy ra

Điện

luồng điện

Kỹ thuật chung

cường độ dòng điện
lưu hành
lưu thông
Capital, Current
vốn lưu thông
current capital
vốn lưu thông
dòng
a.c. (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
absence of current
sự không có dòng điện
absorption current
dòng điện hấp thụ
absorption current
dòng hấp thụ
AC (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
AC current generation
sự phát dòng xoay chiều
AC current generation
sự tạo dòng điện AC
AC current source
nguồn dòng AC
AC current source
nguồn dòng xoay chiều
acceleration of the current
gia tốc dòng chảy
action current
dòng điện tác dụng
action current
dòng tác động
action current
dòng tác dụng
active current
dòng điện hiệu dụng
active current
dòng điện hữu công
active current
dòng điện thực
actual current
dòng điện thực
admissible interrupting current
dòng ngắt cho phép
air current
dòng không khí
allowable current carrying capacity
dòng tải cho phép
alternate current
dòng điện xoay chiều
alternate current-ac
dòng điện xoay chiều
alternate current-ac
dòng xoay chiều
alternating current
dòng điện AC
alternating current
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều AC
alternating current
dòng xoay chiều
alternating current (AC)
dòng điện xoay chiều
alternating current (AC)
dòng xoay chiều (AC)
alternating current welding transformer
biến áp hàn dòng xoay chiều
alternating current, voltage
dòng điện
alternating-current bridge
cầu dòng xoay chiều
alternating-current circuit theory
lý thuyết mạch dòng xoay chiều
alternating-current coupling
ghép dòng xoay chiều
alternating-current erasing head
đầu xóa dòng xoay chiều
alternating-current generator
máy phát dòng xoay chiều
alternating-current network
mạng dòng xoay chiều
alternating-current power supply
bộ nguồn dòng xoay chiều
alternating-current resistance
điện trở dòng xoay chiều
alternating-current transmission
phát dòng xoay chiều
alternating-current transmission
truyền dòng xoay chiều
Alternative current (AC)
dòng điện xoay chiều
anode current
dòng anode
anode current
dòng anôt
anode current
dòng dương cực
antenna base current
dòng cơ bản của ăng ten
antenna base current
dòng điện cơ bản của ăng ten
arc current
dòng hồ quang
average current
dòng trung bình
back current
dòng ngược
balanced current
dòng (điện) cân bằng
balanced current protection
bảo vệ dòng điện cân bằng
basic current
dòng điện cơ bản
battery current
dòng điện pin
beam current
dòng điện chùm
bearing current
dòng điện gối trục
bi-phase current
dòng hai pha
bias current
dòng (điện) phân cực
biasing current
dòng định thiên
biphase current
dòng điện hai pha
bleeder current
dòng trích
bottom current
dòng chảy đáy
bottom current
dòng chảy ở đáy
branch current
dòng điện nhánh
branch current
dòng nhánh
break of the current
ngắt dòng điện
break off current
dòng điện trở đoạn
break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt
break-induced current
dòng cảm ứng ngắt
breakaway starting current
dòng điện khởi động ngắt
breakaway starting current
dòng mở máy ban đầu
breaking current
dòng điện cắt
breaking current
dòng điện cắt mạch
breaking current
dòng điện ngắt mạch
breaking current
dòng ngắt mạch
breakaway starting current
dòng mở máy ban đầu
bus bar current transformer
biến dòng dùng cho thanh cái
bushing-type current transformer
biến dòng kiểu sứ xuyên
cable-charging breaking current
dòng ngắt mạch nạp đường cáp
capacitive current
dòng điện điện dung
capacitor breaking current
dòng ngắt mạch nạp tụ
capacitor leakage current
dòng rò tụ điện
carrier current
dòng (điện) mang
carrier current
dòng điện chuyển lưu
carrier current
dòng sóng mang
carrier current protection
mạch bảo vệ dòng điện mang
charge current
dòng điện nạp
charging current
dòng điện nạp
charging current
dòng điện sạc (nạp)
charging current
dòng nạp
circular current
dòng điện tròn
circulating current
dòng điện tuần hoàn
closure of the current
khép dòng
CLP (currentline pointer)
con trỏ dòng hiện hành
CML (current-mode logic)
mạch lôgic chế độ dòng
code current
dòng mã
coincident-current selection
sự chọn dòng trùng hợp
collector current
dòng cực góp
collector current
dòng điện collector
compensating current
dòng điện bù
complex current
dòng phức
concentration current
dòng nồng độ
conduction current
dòng (điện) dẫn
conduction current
dòng cảm ứng
conduction current
dòng điện
conduction current
dòng điện dẫn
constant current
dòng điện không đổi
constant current
dòng điện liên tục
constant current
dòng điện một chiều
constant current charge
nạp dòng không đổi
constant-current characteristic
đặc tuyến dòng không đổi
constant-current charge
nạp dòng điện không đổi
constant-current filter
bộ lọc dòng không đổi
constant-current filter
bộ lọc dòng ổn định
constant-current generator
máy phát dòng không đổi
constant-current source
nguồn dòng không đổi
continuous current
dòng điện
continuous current
dòng điện liên hợp
continuous current
dòng liên tục
continuous current carrying capacity
khả năng tải dòng liên tục
continuous discharge current
dòng điện phóng liên tục
control current
dòng điều khiển
convection current
dòng điện đối lưu
convection current
dòng đối lưu
conventional current
dòng điện qui ước
corona current
dòng điện hoa
counter current
dòng ngược
counter current flow
dòng ngược chiều
counter current pipe exchanger
máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
counter-current braking
hãm đảo dòng
counter-current cooling
làm lạnh ngược dòng
crawling current
dòng điện rò
critical current density
mật độ dòng điện giới hạn
critical grid current
dòng lưới tới hạn
cross current
dòng cắt chéo
cross current
dòng chảy ngang
cross current
dòng điện bắt ngang
crystal current
dòng điện tinh thể
CS current state
trạng thái dòng
current amplification
độ khuếch đại dòng
current amplification
sự khuếch đại dòng
current amplification
sự khuếch đại dòng điện
current amplification factor
hệ số khuếch đại dòng
current amplifier
bộ khuếch đại dòng
current antinode
bụng dòng
current antinode
bụng dòng điện
current attenuation
độ suy giảm dòng
current attenuation
sự suy giảm dòng
current balance
cân dòng điện
current balance relay
rơle cân bằng dòng
current balance relay
rơle cân dòng điện
current base drive
dòng bazơ điều khiển (tranzito)
current bedding
phân lớp do dòng chảy
current bias
độ lệch dòng điện
current carrying
mang dòng
current carrying
tải dòng
current circuit
mạch dòng điện
current coil
cuộn dây dòng điện
current coil
cuộn dòng (điện)
current collector
bộ gom dòng
current comparator
bộ so sánh dòng điện
current comparison protection relay
rơle bảo vệ (kiểu) so dòng
current compensation
sự bù dòng
current compensator
bộ bù dòng điện
current control
sự điều chỉnh dòng điện
current control
sự ổn định dòng điện
current controlled current source
dòng điện được điều khiển bằng dòng
current curly
dòng chảy
current curly
dòng điện
current density
cường độ dòng điện
current density
mật độ dòng
current density
mật độ dòng (điện)
current density
mật độ dòng điện
current difference (protection) relay
rơle (bảo vệ so) lệch dòng
current direction
chiều dòng điện
current direction indicator
cái chỉ chiều dòng chảy
current distribution
sự phân bố dòng
current distribution
sự phân phối dòng (điện)
current divider
bộ chia dòng
current divider
bộ phân dòng
current drain
dòng cực máng
current drain
máng dòng
current drift
sự trôi dòng
current drop
sự giảm dòng điện
current drop
sự sụt dòng
current efficiency
hiệu suất dòng
current efficiency
hiệu suất dòng điện
current element
phần tử dòng
current element
phần tử dòng điện
current feedback
hồi tiếp dòng
current feedback
sự hồi tiếp dòng
current feedback
sự hồi tiếp dòng điện
current flow
lưu lượng dòng
current fluctuation
sự thăng giáng dòng điện
current frequency converter
bộ đổi tần số dòng
current gain
độ lợi dòng điện
current gain
độ khuếch đại dòng
current gain
độ tăng ích (về) dòng
current gain
độ tăng ích dòng
current gain
sự khuếch đại dòng
current generator
bộ tạo dòng
current generator
máy phát dòng
current generator
máy phát dòng (điện)
current generator
thiết bị tạo dòng điện
current in the fault
dòng điện tại điểm sự cố
current in the short-circuit
dòng điện tại điểm ngắn mạch
current input
đầu vào dòng điện
current integrator
bộ lấy tích phân dòng
current integrator
máy lấy tích phân dòng
current intensity
cường độ dòng
current intensity
mật độ dòng điện
current interrupter
bộ ngắt dòng điện
current lead
đầu ra dòng điện
current limiter
bộ hạn chế dòng
current limiting
sự hạn chế dòng
current limiting resistor
điện trở hạn chế dòng
current line
dòng hiện hành
current line
dòng hiện thời
current line pointer
con trỏ dòng hiện hành
current line pointer
con trỏ dòng hiện thời
current loop
bụng dòng
current loop
bụng dòng điện
current measurement
đo dòng điện
current measuring instrument
dụng cụ đo dòng điện
current meter
máy đo dòng chảy
current mode
chế độ dòng
current mode logic
mạch logic chế độ dòng
current modulation
sự điều biến dòng điện
current monitor
rơle ngưỡng dòng
current node
nút dòng điện
current noise
tiếng ồn dòng
current output
đầu ra dòng
current output
dòng điện ra
current output
dòng ra
current overload (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) quá dòng
current path
đường dòng điện
current peak
đỉnh dòng điện
current phasor
phaso dòng điện
current potential
quan hệ dòng-điện áp
current probe
đầu dò dòng điện
current pulsing
sự tạo xung dòng điện
current pulsing
tạo xung dòng
current range
khoảng (đo) dòng điện
current range
dải dòng điện
current rate
tốc độ dòng chảy (biển)
current reading
số đọc dòng
current recorder
máy ghi dòng điện
current reflexion
phản xạ dòng
current regime
chế độ dòng chảy
current regulation
sự điều chỉnh dòng điện
current regulation
sự ổn định dòng điện
current regulator
bộ điều tiết dòng điện
current regulator
bộ ổn dòng
current regulator
điện trở ổn dòng
current regulator
độ ổn dòng
current relay
rơle dòng
current relay
rơle dòng (điện)
current relay
rơle dòng điện
current resonance
sự cộng hưởng dòng điện
current reverser
bộ đảo chiều dòng điện
current ripple
dòng điện gợn sóng
current ripple
gợn sóng dòng điện
current saturation
bão hòa dòng
current saturation
sự bão hòa dòng
current saturation
sự bão hòa dòng điện
current sensing
sự cảm biến dòng điện
current sensing
sự đo dòng điện
current set
hưóng dòng chảy (đạo hàng)
current sink
điểm thoát dòng
current sink
vật gom dòng
current source
nguồn dòng
current source
nguồn dòng (điện)
current source
nguồn dòng điện
current stabilization
sự ổn định dòng
current stabilizer
bộ ổn dòng
current stale (CS)
trạng thái dòng
current standard
tiêu chuẩn dòng điện
current tap
giá nhiều ổ rẽ dòng
current transducer
bộ chuyển đổi dòng điện
current transformation ratio
hệ số biến đổi dòng
current transformation ratio
tỉ số biến dòng
current transformer
biến dòng
current transformer
bộ biến áp dòng
current transformer
máy biến dòng (điện)
current transformer
máy biến dòng
current velocity
vận tốc dòng chảy
current voltage
quan hệ dòng-điện áp
current zero crossing
điểm về không của dòng điện
current)
dòng nhiệt
current, resonance
dòng điện cộng hưởng
current, secondary
dòng điện thứ cấp
current-carrying capacity
khả năng mang dòng điện
current-carrying capacity
khả năng tải (dòng) điện
current-carrying capacity
khả nảng tải dòng điện
current-carrying coil
cuộn (dây) dẫn dòng
current-carrying coil
cuộn mang dòng
current-collecting brush
chổi gom dòng
current-collecting brush
chổi góp dòng
current-control acceleration, starting
sự tăng tốc dòng
current-current dynamo
đynamô dòng không đổi
current-current source
nguồn dòng không đổi
current-fed
được cấp dòng điện
current-limiting circuit breaker
bộ ngắt mạch hạn chế dòng
current-limiting inductor
cuộn cảm hạn chế dòng
current-measuring instrument
khí cụ đo dòng điện
current-mode logic (TML)
mạch logic chế độ dòng
current-sharing inductor
cuộn điện cảm phân dòng
current-transformer phase angle
góc pha biến áp dòng
current-voltage channel
đặc tính dòng-áp
current-voltage characteristic
đặc tuyến dòng-điện áp
current-voltage characteristic
đường đặc trưng điện áp-dòng
current-voltage curve
đặc tuyến dòng điện-điện áp
current-voltage dual
mạch kép dòng điện áp
current-wavelength characteristic
đặc tuyến dòng-bước sóng
cut-off current
dòng điện cắt (máy)
cutoff current
dòng điện cắt mạch
cutoff current
dòng điện ngắt mạch
d'Arsonval current
dòng điện d'Arsonval
D.C (directcurrent)
dòng điện một chiều
d.c. current transformer
máy biến dòng một chiều
dark current
dòng điện tối
dark current
dòng tối
dark current
dòng tối điện cực
DC (directcurrent)
dòng điện một chiều
dc current transformer
máy biến dòng 1 chiều
DCC (direct-current coupler)
bộ ghép dòng một chiều
degree of current rectification
độ chỉnh lưu dòng
degree of current rectification
mức chỉnh lưu dòng
delivered current
dòng phân phối
density current
dòng mật độ
depolarization current
dòng khử cực
derived current
dòng điện nhánh
derived current
dòng điện rẽ
detachment of the current
sự gián đoạn của dòng chảy
dielectric current
dòng điện môi
dielectric current
dòng điện trong chất điện mồi
diffusion current
dòng điện khuếch tán
direct current
dòng DC
direct current
dòng điện một chiều
direct current
dòng không đổi
direct current
dòng một chiều
direct current (DC)
dòng (điện) một chiều
direct current (DC)
dòng điện DC
direct current (dc)
dòng điện một chiều
direct current (dc)
dòng điện thẳng
Direct Current (DC)
dòng một chiều
direct current output
dòng ra Dc
Direct Current Resistance (DCR)
điện trở dòng một chiều
direct-current circuit
mạch dòng một chiều
direct-current coupler (DCC)
bộ ghép dòng một chiều
direct-current erase
bỏ dòng một chiều
direct-current power supply
bộ nguồn dòng một chiều
direct-current relay
rơle dòng một chiều
direction of current
hướng của dòng
directional over-current relay
rơle quá dòng có hướng
discharge current
dòng điện phóng
discharge current
dòng phóng điện
displacement current
dòng dịch chuyển
displacement current
dòng điện chuyển dịch
displacement current
dòng điện dịch
displacement current
dòng điện dịch chuyển
displacement current
dòng điện dịch Maxwell
displacement current
dòng điện tích
displacement current
dòng hỗn hợp
disruptive current
dòng điện đánh thủng
Doppler current meter
máy đo dòng điện Doppler
double current operation
sự vận hành dòng kép
double-current cable code
mã cáp dòng kép
drain current
dòng cực máng
drain current
dòng máng
drift current
dòng chảy trôi
drift current
dòng trôi
drop-out current
dòng điện trả về
dual-current
dòng kép
dual-current locomotive
đầu máy dòng kép
earth current
dòng điện đất
earth current
dòng điện trong đất
earth current
dòng telua
earth current
dòng tiếp đất
earth current protection
bảo vệ dòng điện đất
earth leakage current
dòng điện rò xuống đất
earth-fault current
dòng điện chạm đất
ebb current
dòng triều xuống
eddy current
dòng điện phucô
eddy current
dòng điện xoáy
eddy current
dòng Foucault
eddy current brake
bộ hãm bằng dòng Foucault
eddy current brake
bộ hãm dùng dòng Foucault
eddy current dynamometer
lực kế dòng Foucault
eddy current flowmeter
lưu lượng kế dòng xoáy
eddy current heating
sự nung bằng dòng Foucault
eddy current inspection
sự nghiên cứu dòng Foucault
eddy current loss
tổn hao (do) dòng xoáy
eddy current rail brake
phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault
eddy-current brake
hãm bằng dòng điện xoáy
eddy-current brake
sự hãm dòng điện xoáy
eddy-current braking
hãm bằng dòng Foucault
eddy-current braking
hãm bằng dòng xoáy
eddy-current loss
tổn hao dòng điện xoáy
eddy-current loss
tổn hao dòng Foucault
eddy-current loss
tổn thất dòng điện xoáy
effective current
dòng căn quân phương
effective current
dòng điện hiệu dụng
effective current
dòng điện hiệu ứng
effective current
dòng hiệu dụng
effective current
dòng rms
electric current
dòng điện
electric current density
mật độ dòng
electric current density
mật độ dòng điện
electrical current
dòng điện
electrode current
dòng điện cực
electrode dark current
dòng điện tối
electrode dark current
dòng tối điện cực
electrode inverse current
dòng điện cực ngược
electrode inverse current
dòng ngược điện cực
electromagnetic current
dòng điện từ
electromagnetic current
dòng điện tử
electron current
dòng điện tử
electron current
dòng electron
electron gun current
dòng súng phóng điện tử
electronic current
dòng điện tử
emitter current
dòng cực phát
emitter current
dòng emitơ
energizing current
dòng cảm ứng
energizing current
dòng cung cấp
energizing current
dòng kích thích
energizing current
dòng nuôi
energy of current
năng lượng dòng
equalizing current
dòng chảy cân bằng
equalizing current
dòng bù
equalizing current
dòng san bằng
erasing current
dòng xóa
erratic current
dòng điện lạc
erratic current
dòng điện tản
excess current
dòng dư
excess current switch
công tắc ngắt quá dòng điện
exchange current
dòng tổng đài
excitation current
dòng diện kích thích
excitation current
dòng điện kích từ
exciting current
dòng điện kích thích
exciting current
dòng điện từ hóa
extra current
dòng điện dư
extra current
dòng điện từ
faraday current
dòng Faraday
faraday current
dòng cảm ứng
faraday current
dòng Faraday
faradaic current
dòng cảm ứng
faraday current
dòng Faraday
fault current
dòng điện cực quá áp
fault current
dòng điện cực sự cố
fault current
dòng điện sự cố
fault current
dòng sự cố
fault electrode current
dòng điện cực quá áp
fault electrode current
dòng điện cực sự cố
fault electrode current
dòng sự cố
feedback current
dòng hồi dưỡng
feedback current
dòng hồi tiếp
feedback current
dòng phản hồi
field current
dòng điện kích thích
field current
dòng điện kích từ
field current
dòng kích từ
field-free emission current
dòng phát xạ không trường
filament current
dòng nung
filament current
dòng sợi nung
flash current
dòng điện ngắn mạch
flood current
dòng nước lũ
fluctuating current
dòng điện thăng giáng
fluctuating current
dòng thăng giáng
focused-current log
dụng cụ đo tụ dòng
follow current
dòng điện quá áp
follow current
dòng điện theo sau
follow current
dòng điện tràn áp
follow current
dòng theo, dòng phóng theo
force from stream current on pier (abutment)
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
forward current
dòng điện thuận
forward current
dòng hướng tới
forward current
dòng thuận
forward current
dòng xuôi
Foucault current
dòng điện Foucault
foucault current
dòng điện fucô
foucault current
dòng điện xoáy dòng phucô
foucault current loss
tổn hao (do) dòng xoáy
four current
dòng bốn chiều
full-load current
dòng (điện) toàn tải
fusing current
dòng nóng chảy
galvanic current
dòng điện mạ
galvanic current
dòng điện một chiều
galvanic current
dòng ganvanic
gas current
dòng điện khí
gate leakage current
dòng rò cực cửa
geo-magnetically induced current
dòng điện cảm ứng điạ từ
grid current
dòng điện lưới
grid current
dòng lưới
ground current
dòng điện đất
ground fault current
dòng sự cố chạm đất
ground leakage current
dòng điện rò xuống đất
heater current
dòng sợi nung
heating current
dòng điện gia nhiệt
heating current
dòng điện nung
heavy current
dòng điện mạnh
heavy current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
high voltage current
dòng điện cao thế
High Voltage Direct Current (HVDC)
dòng một chiều điện áp cao
high-current diode
đi-ốt dòng lớn
high-current switch
bộ chuyển mạch dòng lớn
high-current transistor
tranzito dòng lớn
high-frequency current
dòng điện cao tần
high-voltage current transformer
biến dòng cao áp
high-voltage direct current
dòng một chiều điện áp cao
holding current
dòng điện duy trì
holding current
dòng duy trì
holding current
dòng giữ
idle current
dòng chạy không
idle current
dòng điện không tải
idle current
dòng điện mạch hở
idle current
dòng điện rỗi
idle current
dòng phản kháng
idle current
dòng vô công
idle current
dòng vuông góc
impressed current
dòng đặt vào
impulse current
dòng điện xung
impulse voltage/current
điện áp/dòng điện xung
in-phase current
dòng cùng pha
in-phase current
dòng đồng pha
in-phase current
dòng pha
independent current
dòng điện độc lập
indirect over-current release
bộ nhả quá dòng gián tiếp
induced current
dòng cảm ứng
induced current
dòng điện cảm ứng
induced current
dòng tự cảm
induced current
dòng ứng
inducing current
dòng điện cảm ứng
induction current
dòng cảm ứng
induction current
dòng kích thích
initial current
cường độ dòng ban đầu
initial current
dòng điện ban đầu
initial symmetrical short-circuit current
dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
input current
dòng điện vào
inrush current
dòng điện khởi động
inrush current
dòng điện kích từ
inrush current
dòng khởi động
inrush current
dòng kích từ
inrush current limiter
bộ hạn chế dòng khởi động
instantaneous carrying current
dòng mang tức thời
instantaneous current
cường độ dòng tức thời
intermittent current
dòng điện gián đoạn
interrupted current
dòng điện (bị) gián đoạn
interrupted current
dòng điện ngắt quãng
interrupting capacitive current
dòng ngắt mạch điện dung
inverse current
dòng ngược
inverse electrode current
dòng điện cực ngược
ionisation current
dòng điện iôn hóa
ionization current
dòng iôn hóa
Josephson current
dòng Josephson
junction leakage current
dòng điện rò chỗ nối
junction leakage current
dòng rò
Kirchhoff's current law
định luật Kirchhoff về dòng điện
labile current
dòng điện không ổn định
lagging current
dòng trễ (pha)
laminar current
dòng chảy song song
laminar current
dòng chảy thành lớp
lamp inrush current
dòng khởi động qua đèn
latching current
dòng điện chốt
leading current
dòng sớm (pha)
leak current
dòng điện rò
leakage current
dòng (điện) rò
leakage current
dòng điện rò
leakage current
dòng điện rò rỉ
leakage current
dòng điện thất thoát
leakage current
dòng rò
leakage current
dòng trở về
leakage current test
thử dòng điện rò
let go current
dòng điện (người) chịu được
light current
dòng ánh sáng
light current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) yếu
lightning current
dòng điện sét
limiting current
dòng điện giới hạn
limiting current
dòng giới hạn
limiting overload current
dòng quá tải giới hạn
line current
dòng đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Feed Open (LCFO)
cấp dòng đường dây mở
line-charging breaking current
dòng cắt mạch nạp đường dây
linear current density
mật độ dòng tuyến tính
linear current network
mạng dòng tuyến tính
load current
dòng (phụ) tải
load current
dòng điện phụ tải
load current
dòng điện tải
load current
dòng tải
locked rotor current
dòng hãm rôto
long-ling current
dòng đường dây dài
longitudinal current
dòng chảy dọc
longitudinal current
dòng điện dọc
low voltage current
dòng điện hạ thế
low voltage current transformer
biến dòng hạ áp
low-frequency current
dòng tần số thấp
low-frequency current
dòng điện tần số thấp
magnetization current
dòng điện từ hóa
magnetizing current
dòng điện kích thích
magnetizing current
dòng điện từ hóa
magnetizing current
dòng từ hóa
main current
dòng chính
main current
dòng điện chính
mains current
dòng điện cung cấp
mains current
dòng lưới điện
make current
dòng đóng mạch
making current
dòng tiếp mạch
marine current
dòng chảy ở biển
marking current
dòng đánh dấu
maximum current
dòng điện cực đại
maximum current rating
sự định mức dòng cực đại
maximum welding current
dòng điện hàn cực đại
maxwell's displacement current
dòng điện dịch
Maxwell's displacement current
dòng điện dịch Maxwell
measured current
dòng điện được đo
measurement of the harmonics of the no-load current
phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
measuring current
dòng điện đo
mesh current
dòng điện mạch vòng
minimum current relay
rơle dòng điện cực tiểu
minimum firing current
dòng đánh lửa tối thiểu
minimum fusing current
dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
minimum welding current
dòng điện hàn tối thiểu
momentary withstand current
dòng chịu đựng tức thời
muddy sand current
dòng chảy cát bùn
multiple current generator
máy phát điện đa dòng
multiple-current generator
máy phát đa dòng
mutual induced current
dòng điện ứng hỗ tương
natural current
dòng tự nhiên
negative sequence current
dòng điện theo thứ tự nghịch
neutral current
dòng trung hòa
no-load current
dòng điện không tải
no-load current
dòng không tải
nodal current
dòng qua nut
noise current
dòng (tiếng) ồn
nominal current
dòng điện danh định
nominal current
dòng điện định mức
nonstationary current
dòng (điện) không dừng
normalized current
dòng điện chuẩn hóa
null-current circuit
mạch dòng bằng không
ocean current
dòng chảy đại dương
on-load current
dòng điện khi có tải
on-state current
dòng điện thuận
open circuit current
dòng điện không tải
open circuit current
dòng điện mạch hở
open-circuit current
dòng mạch hở
operate current
dòng làm việc
operate current
dòng vận hành
operating current
dòng công tác
operating current
dòng điện làm việc
operating current
dòng điện vận hành
operating current
dòng làm việc
operational current
dòng điện thao tác
optimum array current
dòng giàn ăng ten tối ưu
oscillating current
dòng điện dao động
out-of-balance current
dòng điện không cân bằng
out-of-phase breaking current
dòng ngắt mạch lệch pha
output current
dòng điện ra
output current
dòng ra
over-current release
bộ nhả quá dòng điện
overload current
dòng điện quá tải
overload current
dòng quá tải
parasite current
dòng điện tạp
parasite current
dòng ký sinh
parasite current
dòng nhiễu
parasitic current
dòng parazit
parasitic current
dòng tạp
peak cathode current
dòng cathode đỉnh
peak current
dòng điện cực đại
peak current
dòng điện đỉnh
peak current
dòng đỉnh
peak rectified current
dòng chỉnh lưu cực đại
peak withstand current
dòng điện đỉnh chịu đựng
penetration current
dòng điện thấm
percentage current error
sai số dòng (theo %) của máy biến dòng
periodic current
dòng tuần hoàn
permanent current
dòng chảy thường xuyên
permissible current
dòng điện được phép
permissible current
dòng được phép
persistent current
dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín)
persistent current
dòng siêu dẫn tồn lưu (ở chất hoặc mạch siêu dẫn)
phase current
dòng cùng pha
phase current
dòng pha
phase fault current
dòng ngắn mạch pha
phase-balance current relay
rơle dòng cân bằng pha
photoconduction current
dòng quang dẫn
photoelectric current
dòng quang điện
phototube current meter
máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện
photovoltaic current
dòng quang điện
photovoltaic current
dòng quang vontaic
pick-up current
dòng điện tác động (rơle)
pick-up current
dòng thụ cảm
plate current
dòng anode
plate current
dòng điện dương cực
point control current
dòng điện điều khiển ghi
point operating current
dòng điện điều khiển ghi
polarisation current
dòng điện phân cực
polarization current
dòng điện phân cực
polyphase current
dòng điện nhiều pha
positive sequence current
dòng điện thứ tự dương
preconduction current
dòng phóng (điện) sơ bộ
preheater with transverse current heat carrier
máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang
prescribed current
dòng điện định mức
primary current
dòng điện sơ cấp
primary current
dòng sơ cấp
primary current distribution ratio
tỷ số phân phối dòng sơ cấp
prospective current
dòng điện dự kiến
prospective current
dòng điện triển vọng
pull current
dòng kéo
pulsating current
dòng điện đập mạch
pulsating current
dòng điện mạch động
pulsating current
dòng một chiều tuần hoàn
pulsed current
dòng kiểu xung
quadrature current
dòng chạy không
quadrature current
dòng phản kháng
quadrature current
dòng vô công
quadrature current
dòng vuông góc
quasi-stationary current
dòng chuẩn dừng
r.m.s (alternating) current
dòng điện hiệu dụng
rated blowing current
dòng làm nổ cầu chì
rated blowing current
dòng nổ cầu chì
rated current
dòng điện định mức
rated current
dòng được định mức
rated short-time current
dòng danh định thời ngắn
rated short-time current
dòng điện đoản thời danh định
rated short-time current
dòng điện ngắn hạn danh định
rated through-current
dòng xuyên danh định
rated welding current
dòng hàm danh định
reactive current
dòng chạy không
reactive current
dòng phản kháng
reactive current
dòng vô công
reactive current
dòng vuông góc
recombination base current
dòng bazơ tái hợp
record current
dòng ghi
recording audio-frequency current
dòng âm tần ghi
recording audio-frequency current
dòng ghi tần
rectified alternating current
dòng xoay chiều được chỉnh lưu
rectified current
dòng chỉnh lưu
rectified current
dòng điện đã chỉnh lưu
rectified current
dòng được chỉnh lưu
rectified current
dòng một chiều
reference current
dòng điện quy chiếu
regulated output current
dòng ra ổn định
regulation of constant-current transformer
điều chỉnh biến áp dòng không đổi
release current
dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
residual current
dòng điện dư
residual current
dòng điện sót
residual current
dòng dư
residual current circuit-breaker
máy ngắt dòng (điện) dư
residual current circuit-breaker with over current protection
máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
residual current device
thiết bị dòng điện dư
residual current monitor
bộ giám sát dòng điện dư
response to current
mức đáp ứng với dòng điện
return current
dòng điện trở về
return current
dòng rò
return current
dòng trở về
return current coefficient
hệ số dòng trở về
reverse current
dòng điện ngược
reverse current
dòng điện ngược chiều
reverse current
dòng ngược
reverse current
dòng ngược (máy phát điện)
reverse current
dòng ngược chiều
reverse current circuit breaking
sự ngắt mạch dòng điện ngược
reverse current cut-out
rơle cắt dòng ngược
reverse current protection
bảo vệ bằng dòng điện ngược
reverse current relay
rơle dòng điện ngược
reverse-current relay
rơle dòng (điện) ngược
reversed current
dòng điện ngược chiều
reversed current
dòng điện quay ngược hướng
RF current
dòng RF
RF current source
nguồn dòng RF
ring current
dòng điện tròn
ring current method
phương pháp dòng tròn
ringing current
dòng gọi
ringing current
dòng gọi chuông
ripple current
dòng chồng
ripple current
dòng điện gợn
ripple current
dòng mạch động
rms current
dòng điện hiệu dụng
rms current
dòng điện rms
roentgen current
dòng điện tích phân cực
roentgen current
dòng rơngen
root-mean-square current
dòng căn quân phương
root-mean-square current
dòng hiệu dụng
root-mean-square current
dòng rms
Rowland current
dòng điện Rowland
run-up current
dòng khởi động
running current
dòng chạy máy
running current
dòng công tác
saturation current
dòng bão hòa
saturation current
dòng điện bão hòa
saturation current transformer
biến dòng bão hòa
saw tooth current
dòng điện hình răng cưa
scan current generator
bộ tạo dòng quét
secondary current
dòng điện thứ cấp
secondary current
dòng thứ cấp
self-induction current
dòng tự cảm
shaft current
dòng điện hướng trục
shaft current relay
rơle dòng điện trục
sheath current
dòng điện vỏ (cáp)
shift current
dòng điện chuyển dịch
shock current
dòng điện gây choáng
shock current
dòng điện gây sốc
shore current
dòng chảy sát bờ biển
short-circuit current
dòng điện ngắn mạch
short-circuit current
dòng đoản mạch
short-circuit current
dòng ngắn mạch
short-circuit current capability
khả năng chịu dòng ngắn mạch
short-circuit making current
dòng chịu ngắn mạch
short-circuit-breaking current
dòng ngắt ngắn mạch
short-time current
dòng điện ngắn hạn
short-time current density
mật độ dòng ngắn hạn
short-time withstand current
dòng điện chịu ngắn hạn
shunt current
dòng điện mạch song song
shunt current
dòng điện mạch sun
signaling current
dòng báo hiệu
simple harmonic current
dòng điện điều hòa đơn
simple harmonic current
dòng điện hình sin
simple sinusoidal current
dòng điện thuần sin
simple sinusoidal current
dòng sin tuyệt đối
single phase current
bộ nắn dòng cầu một pha
single phase electric current
dòng điện một pha
single-current transmission
sự truyền dòng đơn
single-phase current
dòng một pha
sinusoidal current
dòng dạng sin
sinusoidal current
dòng điện điều hòa đơn
sinusoidal current
dòng điện hình sin
six-phase current
dòng điện sáu pha
source current
dòng điện nguồn
source current
dòng nguồn
space current
dòng không gian
spark current
dòng qua bougie
speech current
dòng tiếng nói
split-phase (current)
dòng điện lệch pha
standing current
dòng nghỉ
starting current
dòng điện khởi động
starting current
dòng điện mở máy
starting current
dòng điện phát khởi
static current
dòng điện tĩnh
static current
dòng nghỉ
static current
dòng tĩnh
static current gain
hệ số khuếch đại dòng tĩnh
steady current
dòng điện ổn định
steady short-circuit current
dòng ngắn mạch xác lập
steady-state current
dòng điện ổn định
stray current
dòng điện lạc
stray current
dòng điện tản
stray current
dòng điện tạp tán
stray current
dòng lạc
stray current
dòng tạp tán
stream flow, stream current
dòng nước chảy
streaming current
dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng)
strength of charging current
cường độ dòng nạp
stroke current
dòng điện sét
subsurface current
dòng chảy dưới mặt đất
superconduction current
dòng siêu dẫn
superconductivity destruction current
dòng hủy siêu dẫn
supply current
dòng cung cấp
supply current
dòng điện cung cấp
supply current
dòng lưới điện
supply current
dòng nuôi
surface current
dòng (điện) mặt ngoài
surface current
dòng chảy bề mặt (biển)
surface current
dòng chảy trên bề mặt
surface current
dòng điện bề mặt
surface current
dòng mặt ngoài
surge current
dòng điện tăng vọt (ở mạng điện)
surge current
dòng điện xung
surge current generator
máy phát xung dòng điện
surge electrode current
dòng điện cực quá áp
surge electrode current
dòng điện cực sự cố
surge electrode current
dòng sự cố
sweep current
dòng quét
switched current
dòng được chuyển mạch
synchronizing current
dòng đồng bộ hóa
tapping current of winding
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
telephone carrier current
dòng sóng mang điện thoại
telluric current
dòng telua
thermal current
dòng điện chịu nhiệt
thermal current
dòng nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng ngắn mạch hiệu dụng
thermal over current release
bộ phân dòng cực đại nhiệt
thermoelectric current
dòng nhiệt điện
thread of current
đường dòng
three-phase current
dòng điện 3 pha
three-phase current
dòng điện ba
three-phase current
dòng điện ba pha
three-phase current
dòng điện tam tướng
three-phase current armature
phần ứng dòng ba pha
threshold current
dòng điện ngưỡng
threshold current
dòng ngưỡng
threshold current laser diode
đi-ốt laze dòng ngưỡng
through-type busbar -primary current transformer
biến dòng hình xuyến dùng cho thanh cái
through-type current transformer
biến dòng hình xuyến
tidal current
dòng chảy thủy triều
tidal current
dòng thủy triều
tidal current
dòng triều
tidal current difference
hiệu số tốc độ dòng triều
time-current characteristics
đặc tuyến dòng điện-thời gian
time-current relay
rơle dòng thời gian
transient current
dòng điện quá độ
transmission-line current
dòng điện trường truyền
transverse current
dòng chảy ngang
trigger current
dòng khởi động
trigger current
dòng mồi
turbidity current
dòng rối
turbidity current
dòng xáo động
two-phase alternating-current circuit
mạch dòng xoay chiều hai pha
two-phase current
dòng điện hai pha
unidirectional current
dòng điện một chiều
unidirectional current
dòng được chỉnh lưu
unidirectional current
dòng một chiều
VAC (volts-alternating current)
vôn-dòng xoay chiều
vagabond current
dòng lạc
valley current
dòng điện trũng
variation of current density
sự biến đổi của mật độ dòng
VDC (volts-direct current)
vôn-dòng một chiều
vertical-current recorder
máy ghi dòng đỉnh
video record current
dòng điện ghi hình
voltage current characteristic
đặc tuyến điện áp-dòng
voltage-current dual
đối ngẫu dòng-điện áp
voltaic current
dòng điện 1 chiều
voltaic current
dòng điện ganvanic
voltaic current
dòng điện pin hóa học
voltaic current
dòng điện volta
volts-alternating current (VAC)
vôn-dòng xoay chiều
volts-direct current (VDC)
vôn-dòng một chiều
volume current
dòng âm lượng
water current
dòng chảy
watt current
dòng điện hiệu dụng
watt current
dòng điện hữu công
wattless current
dòng chạy không
wattless current
dòng chạy thông
wattless current
dòng điện vô công
wattless current
dòng phản kháng
wattless current
dòng vô công
wattless current
dòng vuông góc
weak-current cable
cáp (tải dòng) điện yếu
welding current
dòng điện hàn
wire fusing current
dòng điện làm chảy dây
withdrawal current
dòng thu hồi
working current
dòng làm việc
working current relay
rơle dòng làm việc
zero sequence current
dòng điện thứ tự không
dòng chảy
acceleration of the current
gia tốc dòng chảy
bottom current
dòng chảy đáy
bottom current
dòng chảy ở đáy
cross current
dòng chảy ngang
current bedding
phân lớp do dòng chảy
current direction indicator
cái chỉ chiều dòng chảy
current meter
máy đo dòng chảy
current rate
tốc độ dòng chảy (biển)
current regime
chế độ dòng chảy
current set
hưóng dòng chảy (đạo hàng)
current velocity
vận tốc dòng chảy
detachment of the current
sự gián đoạn của dòng chảy
drift current
dòng chảy trôi
equalizing current
dòng chảy cân bằng
force from stream current on pier (abutment)
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
idle current
dòng chạy không
laminar current
dòng chảy song song
laminar current
dòng chảy thành lớp
longitudinal current
dòng chảy dọc
marine current
dòng chảy ở biển
muddy sand current
dòng chảy cát bùn
ocean current
dòng chảy đại dương
permanent current
dòng chảy thường xuyên
quadrature current
dòng chạy không
reactive current
dòng chạy không
running current
dòng chạy máy
shore current
dòng chảy sát bờ biển
subsurface current
dòng chảy dưới mặt đất
surface current
dòng chảy bề mặt (biển)
surface current
dòng chảy trên bề mặt
tidal current
dòng chảy thủy triều
transverse current
dòng chảy ngang
wattless current
dòng chạy không
wattless current
dòng chạy thông
dòng điện

Giải thích VN: Sự lưu chuyển từ tính trong dây dẫn.

a.c. (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
absence of current
sự không có dòng điện
absorption current
dòng điện hấp thụ
AC (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
AC current generation
sự tạo dòng điện AC
action current
dòng điện tác dụng
active current
dòng điện hiệu dụng
active current
dòng điện hữu công
active current
dòng điện thực
actual current
dòng điện thực
alternate current
dòng điện xoay chiều
alternate current-ac
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện AC
alternating current
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều AC
alternating current (AC)
dòng điện xoay chiều
Alternative current (AC)
dòng điện xoay chiều
antenna base current
dòng điện cơ bản của ăng ten
balanced current
dòng (điện) cân bằng
balanced current protection
bảo vệ dòng điện cân bằng
basic current
dòng điện cơ bản
battery current
dòng điện pin
beam current
dòng điện chùm
bearing current
dòng điện gối trục
bias current
dòng (điện) phân cực
biphase current
dòng điện hai pha
branch current
dòng điện nhánh
break of the current
ngắt dòng điện
break off current
dòng điện trở đoạn
break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt
breakaway starting current
dòng điện khởi động ngắt
breaking current
dòng điện cắt
breaking current
dòng điện cắt mạch
breaking current
dòng điện ngắt mạch
capacitive current
dòng điện điện dung
carrier current
dòng (điện) mang
carrier current
dòng điện chuyển lưu
carrier current protection
mạch bảo vệ dòng điện mang
charge current
dòng điện nạp
charging current
dòng điện nạp
charging current
dòng điện sạc (nạp)
circular current
dòng điện tròn
circulating current
dòng điện tuần hoàn
collector current
dòng điện collector
compensating current
dòng điện bù
conduction current
dòng (điện) dẫn
conduction current
dòng điện dẫn
constant current
dòng điện không đổi
constant current
dòng điện liên tục
constant current
dòng điện một chiều
constant-current charge
nạp dòng điện không đổi
continuous current
dòng điện liên hợp
continuous discharge current
dòng điện phóng liên tục
convection current
dòng điện đối lưu
conventional current
dòng điện qui ước
corona current
dòng điện hoa
crawling current
dòng điện rò
critical current density
mật độ dòng điện giới hạn
cross current
dòng điện bắt ngang
crystal current
dòng điện tinh thể
current amplification
sự khuếch đại dòng điện
current antinode
bụng dòng điện
current balance
cân dòng điện
current balance relay
rơle cân dòng điện
current bias
độ lệch dòng điện
current circuit
mạch dòng điện
current coil
cuộn dây dòng điện
current coil
cuộn dòng (điện)
current comparator
bộ so sánh dòng điện
current compensator
bộ bù dòng điện
current control
sự điều chỉnh dòng điện
current control
sự ổn định dòng điện
current controlled current source
dòng điện được điều khiển bằng dòng
current density
cường độ dòng điện
current density
mật độ dòng (điện)
current density
mật độ dòng điện
current direction
chiều dòng điện
current distribution
sự phân phối dòng (điện)
current drop
sự giảm dòng điện
current efficiency
hiệu suất dòng điện
current element
phần tử dòng điện
current feedback
sự hồi tiếp dòng điện
current fluctuation
sự thăng giáng dòng điện
current gain
độ lợi dòng điện
current generator
máy phát dòng (điện)
current generator
thiết bị tạo dòng điện
current in the fault
dòng điện tại điểm sự cố
current in the short-circuit
dòng điện tại điểm ngắn mạch
current input
đầu vào dòng điện
current intensity
mật độ dòng điện
current interrupter
bộ ngắt dòng điện
current lead
đầu ra dòng điện
current loop
bụng dòng điện
current measurement
đo dòng điện
current measuring instrument
dụng cụ đo dòng điện
current modulation
sự điều biến dòng điện
current node
nút dòng điện
current output
dòng điện ra
current path
đường dòng điện
current peak
đỉnh dòng điện
current phasor
phaso dòng điện
current potential
quan hệ dòng-điện áp
current probe
đầu dò dòng điện
current pulsing
sự tạo xung dòng điện
current range
khoảng (đo) dòng điện
current range
dải dòng điện
current recorder
máy ghi dòng điện
current regulation
sự điều chỉnh dòng điện
current regulation
sự ổn định dòng điện
current regulator
bộ điều tiết dòng điện
current relay
rơle dòng (điện)
current relay
rơle dòng điện
current resonance
sự cộng hưởng dòng điện
current reverser
bộ đảo chiều dòng điện
current ripple
dòng điện gợn sóng
current ripple
gợn sóng dòng điện
current saturation
sự bão hòa dòng điện
current sensing
sự cảm biến dòng điện
current sensing
sự đo dòng điện
current source
nguồn dòng (điện)
current source
nguồn dòng điện
current standard
tiêu chuẩn dòng điện
current transducer
bộ chuyển đổi dòng điện
current transformer
máy biến dòng (điện)
current voltage
quan hệ dòng-điện áp
current zero crossing
điểm về không của dòng điện
current, resonance
dòng điện cộng hưởng
current, secondary
dòng điện thứ cấp
current-carrying capacity
khả năng mang dòng điện
current-carrying capacity
khả năng tải (dòng) điện
current-carrying capacity
khả nảng tải dòng điện
current-fed
được cấp dòng điện
current-measuring instrument
khí cụ đo dòng điện
current-voltage characteristic
đặc tuyến dòng-điện áp
current-voltage curve
đặc tuyến dòng điện-điện áp
current-voltage dual
mạch kép dòng điện áp
cut-off current
dòng điện cắt (máy)
cutoff current
dòng điện cắt mạch
cutoff current
dòng điện ngắt mạch
d'Arsonval current
dòng điện d'Arsonval
D.C (directcurrent)
dòng điện một chiều
dark current
dòng điện tối
DC (directcurrent)
dòng điện một chiều
derived current
dòng điện nhánh
derived current
dòng điện rẽ
dielectric current
dòng điện môi
dielectric current
dòng điện trong chất điện mồi
diffusion current
dòng điện khuếch tán
direct current
dòng điện một chiều
direct current (DC)
dòng (điện) một chiều
direct current (DC)
dòng điện DC
direct current (dc)
dòng điện một chiều
direct current (dc)
dòng điện thẳng
discharge current
dòng điện phóng
displacement current
dòng điện chuyển dịch
displacement current
dòng điện dịch
displacement current
dòng điện dịch chuyển
displacement current
dòng điện dịch Maxwell
displacement current
dòng điện tích
disruptive current
dòng điện đánh thủng
Doppler current meter
máy đo dòng điện Doppler
drop-out current
dòng điện trả về
earth current
dòng điện đất
earth current
dòng điện trong đất
earth current protection
bảo vệ dòng điện đất
earth leakage current
dòng điện rò xuống đất
earth-fault current
dòng điện chạm đất
eddy current
dòng điện phucô
eddy current
dòng điện xoáy
eddy-current brake
hãm bằng dòng điện xoáy
eddy-current brake
sự hãm dòng điện xoáy
eddy-current loss
tổn hao dòng điện xoáy
eddy-current loss
tổn thất dòng điện xoáy
effective current
dòng điện hiệu dụng
effective current
dòng điện hiệu ứng
electric current density
mật độ dòng điện
electrode current
dòng điện cực
electrode dark current
dòng điện tối
electrode inverse current
dòng điện cực ngược
electromagnetic current
dòng điện từ
electromagnetic current
dòng điện tử
electron current
dòng điện tử
electronic current
dòng điện tử
erratic current
dòng điện lạc
erratic current
dòng điện tản
excess current switch
công tắc ngắt quá dòng điện
excitation current
dòng điện kích từ
exciting current
dòng điện kích thích
exciting current
dòng điện từ hóa
extra current
dòng điện dư
extra current
dòng điện từ
fault current
dòng điện cực quá áp
fault current
dòng điện cực sự cố
fault current
dòng điện sự cố
fault electrode current
dòng điện cực quá áp
fault electrode current
dòng điện cực sự cố
field current
dòng điện kích thích
field current
dòng điện kích từ
flash current
dòng điện ngắn mạch
fluctuating current
dòng điện thăng giáng
follow current
dòng điện quá áp
follow current
dòng điện theo sau
follow current
dòng điện tràn áp
forward current
dòng điện thuận
Foucault current
dòng điện Foucault
foucault current
dòng điện fucô
foucault current
dòng điện xoáy dòng phucô
full-load current
dòng (điện) toàn tải
galvanic current
dòng điện mạ
galvanic current
dòng điện một chiều
gas current
dòng điện khí
geo-magnetically induced current
dòng điện cảm ứng điạ từ
grid current
dòng điện lưới
ground current
dòng điện đất
ground leakage current
dòng điện rò xuống đất
heating current
dòng điện gia nhiệt
heating current
dòng điện nung
heavy current
dòng điện mạnh
heavy current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
high voltage current
dòng điện cao thế
high-frequency current
dòng điện cao tần
holding current
dòng điện duy trì
idle current
dòng điện không tải
idle current
dòng điện mạch hở
idle current
dòng điện rỗi
impulse current
dòng điện xung
impulse voltage/current
điện áp/dòng điện xung
independent current
dòng điện độc lập
induced current
dòng điện cảm ứng
inducing current
dòng điện cảm ứng
initial current
dòng điện ban đầu
input current
dòng điện vào
inrush current
dòng điện khởi động
inrush current
dòng điện kích từ
intermittent current
dòng điện gián đoạn
interrupted current
dòng điện (bị) gián đoạn
interrupted current
dòng điện ngắt quãng
inverse electrode current
dòng điện cực ngược
ionisation current
dòng điện iôn hóa
junction leakage current
dòng điện rò chỗ nối
Kirchhoff's current law
định luật Kirchhoff về dòng điện
labile current
dòng điện không ổn định
latching current
dòng điện chốt
leak current
dòng điện rò
leakage current
dòng (điện) rò
leakage current
dòng điện rò
leakage current
dòng điện rò rỉ
leakage current
dòng điện thất thoát
leakage current test
thử dòng điện rò
let go current
dòng điện (người) chịu được
light current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) yếu
lightning current
dòng điện sét
limiting current
dòng điện giới hạn
load current
dòng điện phụ tải
load current
dòng điện tải
longitudinal current
dòng điện dọc
low voltage current
dòng điện hạ thế
low-frequency current
dòng điện tần số thấp
magnetization current
dòng điện từ hóa
magnetizing current
dòng điện kích thích
magnetizing current
dòng điện từ hóa
main current
dòng điện chính
mains current
dòng điện cung cấp
maximum current
dòng điện cực đại
maximum welding current
dòng điện hàn cực đại
maxwell's displacement current
dòng điện dịch
Maxwell's displacement current
dòng điện dịch Maxwell
measured current
dòng điện được đo
measuring current
dòng điện đo
mesh current
dòng điện mạch vòng
minimum current relay
rơle dòng điện cực tiểu
minimum fusing current
dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
minimum welding current
dòng điện hàn tối thiểu
mutual induced current
dòng điện ứng hỗ tương
negative sequence current
dòng điện theo thứ tự nghịch
no-load current
dòng điện không tải
nominal current
dòng điện danh định
nominal current
dòng điện định mức
nonstationary current
dòng (điện) không dừng
normalized current
dòng điện chuẩn hóa
on-load current
dòng điện khi có tải
on-state current
dòng điện thuận
open circuit current
dòng điện không tải
open circuit current
dòng điện mạch hở
operating current
dòng điện làm việc
operating current
dòng điện vận hành
operational current
dòng điện thao tác
oscillating current
dòng điện dao động
out-of-balance current
dòng điện không cân bằng
output current
dòng điện ra
over-current release
bộ nhả quá dòng điện
overload current
dòng điện quá tải
parasite current
dòng điện tạp
peak current
dòng điện cực đại
peak current
dòng điện đỉnh
peak withstand current
dòng điện đỉnh chịu đựng
penetration current
dòng điện thấm
permissible current
dòng điện được phép
pick-up current
dòng điện tác động (rơle)
plate current
dòng điện dương cực
point control current
dòng điện điều khiển ghi
point operating current
dòng điện điều khiển ghi
polarisation current
dòng điện phân cực
polarization current
dòng điện phân cực
polyphase current
dòng điện nhiều pha
positive sequence current
dòng điện thứ tự dương
prescribed current
dòng điện định mức
primary current
dòng điện sơ cấp
prospective current
dòng điện dự kiến
prospective current
dòng điện triển vọng
pulsating current
dòng điện đập mạch
pulsating current
dòng điện mạch động
r.m.s (alternating) current
dòng điện hiệu dụng
rated current
dòng điện định mức
rated short-time current
dòng điện đoản thời danh định
rated short-time current
dòng điện ngắn hạn danh định
rectified current
dòng điện đã chỉnh lưu
reference current
dòng điện quy chiếu
release current
dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
residual current
dòng điện dư
residual current
dòng điện sót
residual current circuit-breaker
máy ngắt dòng (điện) dư
residual current circuit-breaker with over current protection
máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
residual current device
thiết bị dòng điện dư
residual current monitor
bộ giám sát dòng điện dư
response to current
mức đáp ứng với dòng điện
return current
dòng điện trở về
reverse current
dòng điện ngược
reverse current
dòng điện ngược chiều
reverse current circuit breaking
sự ngắt mạch dòng điện ngược
reverse current protection
bảo vệ bằng dòng điện ngược
reverse current relay
rơle dòng điện ngược
reverse-current relay
rơle dòng (điện) ngược
reversed current
dòng điện ngược chiều
reversed current
dòng điện quay ngược hướng
ring current
dòng điện tròn
ripple current
dòng điện gợn
rms current
dòng điện hiệu dụng
rms current
dòng điện rms
roentgen current
dòng điện tích phân cực
Rowland current
dòng điện Rowland
saturation current
dòng điện bão hòa
saw tooth current
dòng điện hình răng cưa
secondary current
dòng điện thứ cấp
shaft current
dòng điện hướng trục
shaft current relay
rơle dòng điện trục
sheath current
dòng điện vỏ (cáp)
shift current
dòng điện chuyển dịch
shock current
dòng điện gây choáng
shock current
dòng điện gây sốc
short-circuit current
dòng điện ngắn mạch
short-time current
dòng điện ngắn hạn
short-time withstand current
dòng điện chịu ngắn hạn
shunt current
dòng điện mạch song song
shunt current
dòng điện mạch sun
simple harmonic current
dòng điện điều hòa đơn
simple harmonic current
dòng điện hình sin
simple sinusoidal current
dòng điện thuần sin
single phase electric current
dòng điện một pha
sinusoidal current
dòng điện điều hòa đơn
sinusoidal current
dòng điện hình sin
six-phase current
dòng điện sáu pha
source current
dòng điện nguồn
split-phase (current)
dòng điện lệch pha
starting current
dòng điện khởi động
starting current
dòng điện mở máy
starting current
dòng điện phát khởi
static current
dòng điện tĩnh
steady current
dòng điện ổn định
steady-state current
dòng điện ổn định
stray current
dòng điện lạc
stray current
dòng điện tản
stray current
dòng điện tạp tán
streaming current
dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng)
stroke current
dòng điện sét
supply current
dòng điện cung cấp
surface current
dòng (điện) mặt ngoài
surface current
dòng điện bề mặt
surge current
dòng điện tăng vọt (ở mạng điện)
surge current
dòng điện xung
surge current generator
máy phát xung dòng điện
surge electrode current
dòng điện cực quá áp
surge electrode current
dòng điện cực sự cố
tapping current of winding
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
thermal current
dòng điện chịu nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
three-phase current
dòng điện 3 pha
three-phase current
dòng điện ba
three-phase current
dòng điện ba pha
three-phase current
dòng điện tam tướng
threshold current
dòng điện ngưỡng
time-current characteristics
đặc tuyến dòng điện-thời gian
transient current
dòng điện quá độ
transmission-line current
dòng điện trường truyền
two-phase current
dòng điện hai pha
unidirectional current
dòng điện một chiều
valley current
dòng điện trũng
video record current
dòng điện ghi hình
voltage-current dual
đối ngẫu dòng-điện áp
voltaic current
dòng điện 1 chiều
voltaic current
dòng điện ganvanic
voltaic current
dòng điện pin hóa học
voltaic current
dòng điện volta
watt current
dòng điện hiệu dụng
watt current
dòng điện hữu công
wattless current
dòng điện vô công
weak-current cable
cáp (tải dòng) điện yếu
welding current
dòng điện hàn
wire fusing current
dòng điện làm chảy dây
zero sequence current
dòng điện thứ tự không
luồng
air current
luồng không khí
beam current
luồng ánh sáng
convection current
luồng đối lưu
current flow
lưu lượng dòng
current of traffic
luồng vận tải
current tracer
đồ viên luồng
current transformer
máy biến áp đo lường
downward current (ofair)
luồng không khí từ trên xuống
eddy current flowmeter
lưu lượng kế dòng xoáy
energy of current
năng lượng dòng
lighting current
luồng ánh sáng
measurement of the harmonics of the no-load current
phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
sea current
luồng nước biển
sea current
luồng hải lưu
tidal current
luồng chiều
upward current of air
luồng không khí từ dưới lên
volume current
dòng âm lượng
hiện hành
CG indicator (currentgroup indicator)
bộ chỉ báo nhóm hiện hành
CLP (currentline pointer)
con trỏ dòng hiện hành
CLP (currentline pointer)
con trỏ đường hiện hành
current address
địa chỉ hiện hành
current backup version
bản dự phòng hiện hành
current cell
ô hiện hành
current cell indicator
chỉ báo ô hiện hành
current contributions
sự đóng góp hiện hành
current cost
giá hiện hành
current device
thiết bị hiện hành
current directory
thư mục hiện hành
current directory path
đường dẫn thư mục hiện hành
current drive
ổ đĩa hiện hành
current expenses
chi phí hiện hành
current form
dạng hiện hành
current form
mẫu hiệu hiện hành
current graph
đồ thị hiện hành
current graphics window
cửa sơ đồ họa hiện hành
current heap
đống hiện hành
current host
chủ hiện hành
current joystick
cần điều khiển hiện hành
current left margin
lề trái hiện hành
current library
thư viện hiện hành
current line
dòng hiện hành
current line
hàng hiện hành
current line pointer
con trỏ dòng hiện hành
current mode
chế độ hiện hành
current page
trang hiện hành
current pointer
con trỏ hiện hành
current position level
mức ưu tiên hiện hành
current price
giá hiện hành
Current Primary Frequency Standard
tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
current print position
vị trí in hiện hành
current production
sự sản xuất hiện hành
current record
bản ghi hiện hành
current record
mẩu tin hiện hành
current record pointer
con trỏ bản ghi hiện hành
current record pointer
con trỏ mẩu tin hiện hành
current security label
nhãn an toàn hiện hành
current standards
các tiêu chuẩn hiện hành
current state
trạng thái hiện hành
current status
trạng thái hiện hành
current transaction
giao dịch hiện hành
current volume pointer
con trỏ khối hiện hành
current window
cửa sổ hiện hành
current working directory
thư mục làm việc hiện hành
current-group indicator (CGindicator)
bộ chỉ báo nhóm hiện hành
current-instruction register
thanh ghi lệnh hiện hành
hiện tại
current address
địa chỉ hiện tại
current affairs
công việc hiện tại
current attribute
thuộc tính hiện tại
current conditions
điều kiện hiện tại
current connect group
nhóm nối kết hiện tại
current coordinates
tọa độ hiện tại
current date
ngày tháng hiện tại
current directory
danh bạ hiện tại
current document
tài liệu hiện tại
current element
phần tử hiện tại
current focus
tiêu cực hiện tại
current index
chỉ số hiện tại
Current Instruction Register (CIR)
đăng kí chỉ thị hiện tại
current intensity
cường độ hiện tại
current layout position
vị trí xếp đặt hiện tại
current link set
tập liên kết hiện tại
current loop
vòng lặp hiện tại
current map
ánh xạ hiện tại
current parameter
thông số hiện tại
current point
điểm hiện tại
current position
vị trí hiện tại
current rank
cấp hiện tại
current rank
mức hiện tại
current record
bản ghi hiện tại
current record
ghi bản hiện tại
current situation
điều kiện hiện tại
current status
trạng thái hiện tại
current time
thời gian hiện tại
current value
giá trị hiện tại
current volume pointer
con trỏ ổ đĩa hiện tại
in the current implementation
trong cài đặt hiện tại
hiện thời
current account
trương mục hiện thời
current background
nền hiện thời
current beam position
vị trí chùm hiện thời
current bibliography
thư mục hiện thời
Current Cell Rate (ATM) (CCR)
tỉ lệ báo hiện thời
current cursor position
vị trí con chạy hiện thời
current cursor position
vị trí con trỏ hiện thời
current device
thiết bị hiện thời
current directory path
đường dẫn thư mục hiện thời
current drive
ổ đĩa hiện thời
current library
thư viện hiện thời
current line
dòng hiện thời
current line pointer
con trỏ dòng hiện thời
current location counter
bộ đếm vị trí hiện thời
current location references
tham chiếu vị trí hiện thời
current loop
chu kỳ hiện thời
current mode
chế độ hiện thời
current order
thứ tự hiện thời
current page
trang hiện thời
current pointer
con trỏ hiện thời
current position
vị trí hiện thời
current print position
vị trí in hiện thời
current priority level
mức ưu tiên hiện thời
current record pointer
con trỏ bản ghi hiện thời
current security label
nhãn an toàn hiện thời
current selection
vùng lựa hiện thời
current transaction
giao dịch hiện thời
emitter current logic
lôgic phát hiện thời
magnetic induction current loop
vòng lặp hiện thời cảm ứng
price current
giá cả hiện thời

Kinh tế

đang lưu hành
current money
tiền đang lưu hành
hiện hành
current cost
chi phí hiện hành
current cost
phí tổn hiện hành (trong kỳ kế toán)
current coupon bond
trái phiếu có cuống lãi hiện hành
current demand
sức cầu hiện hành
current dollar
đô-la hiện hành
current information
tin tức hiện hành
current information
tình hình giá cả hiện hành
Current Population Reports
Báo cáo Dân số hiện hành (của Cục Điều tra Dân số Mỹ)
current price
giá hiện hành
current price
giá hiện hành thời giá
current rate (ofexchange)
giá hiện hành
current rate (ofexchange)
tỷ giá hiện hành
current replacement cost
phí tổn thay thế hiện hành (thiết bị...)
current stipulations
những quy định hiện hành
current value
giá trị hiện hành
current yield
suất thu lợi hiện hành
price current
bảng giá hiện hành
raise the current price
nâng cao mức giá hiện hành
raise the current price (to...)
nâng cao mức giá hiện hành
hiện thời
at current cost
tính theo giá hiện thời
at current price
theo giá hiện thời
current demand
nhu cầu hiện thời
current dollar value
giá trị hiện thời của đồng đô-la
current market prices
giá thị trường hiện thời
current maturity
giá thị trường hiện thời
current period
giai đoạn hiện thời
current selling price
giá bán hiện thời
current standard cost
phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
current wage
tiền lương hiện thời
current working estimate
đánh giá công việc hiện thời
net current assets
tài sản thực hiện thời

Đồng nghĩa Tiếng Anh

Adj.
Contemporary, ongoing, present, contemporaneous,simultaneous, coeval: The current issue of the magazine cameout last week.
Prevalent, prevailing, common, popular,accepted, known, widespread, reported, in circulation, goinground or around, bruited about, widely known, in the air,present-day: The current theories reject those of a decade ago.3 fashionable, stylish, … la mode, modish, in vogue, latest, upto date, Colloq trendy: The current trend is towards shorterskirts.

=====US up to date, in the know, informed, advised, intouch, aware, posted, au courant,fhfghfghhfhdfgfghfghfghghdfghfdfgh


N.
Stream, flow, undercurrent: The canoe was caught in thecurrent and carried away.
Course, progress, tendency, tenor,drift, trend, inclination, mainstream: The current of publicopinion is turning in favour of policies that are moreenvironmentally responsible.

Oxford

Adj. & n.
Adj.
Belonging to the present time; happeningnow (current events; the current week).
(of money, opinion, arumour, a word, etc.) in general circulation or use.
N.
Abody of water, air, etc., moving in a definite direction, esp.through a stiller surrounding body.
A an ordered movement ofelectrically charged particles. b a quantity representing theintensity of such movement.
(usu. foll. by of) a generaltendency or course (of events, opinions, etc.).
Currentness n. [ME f. OF corant f. L currere run]

Địa chất

dòng, luồng, hiện hành, hiện thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accepted , accustomed , afoot , circulating , common knowledge , customary , cutting-edge , doing , existent , extant , fad , fashionable , general , going around , hot * , in , in circulation , in progress , instant , in the mainstream , in the news , in use , in vogue , leading-edge , mod * , modern , now * , on front burner , ongoing , popular , present , present-day , prevailing , prevalent , rampant , regnant , rife , ruling , state-of-the-art , swinging , topical , trendy , up-to-date , widespread , au courant , mod , up-to-the-minute , contemporary , existing , new , now , predominant , coetaneous , coeval , contemporaneous
noun
course , draught , drift , ebb and flow , flood , flux , jet , juice , progression , river , run , rush , spate , stream , tidal motion , tide , surge , accepted , common , contemporaneity , contemporary , counter , customary , draft , electricity , flow , general , instant , latest , living , mainstream , modern , modernity , motion , moving , now , ongoing , popular , present , prevailing , prevalence , prevalent , rapid , recent , rife , running , topical , topicality , torrent , trend , trendy , usual

Từ trái nghĩa

adjective
antiquated , old , old-fashioned , past , uncommon , uncontemporary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top