Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curvature

Nghe phát âm

Mục lục

/´kə:vətʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
to suffer from curvature of the spine
bị vẹo xương sống
(toán học) độ cong

Chuyên ngành

Xây dựng

độ cong, sự uốn cong

Cơ - Điện tử

độ cong

độ cong

Toán & tin

độ cong
curvature of beams
độ cong của dầm
curvature of a conic
độ cong của một cônic
curvature of curve
độ cong của một đường (cong)
asymptotic curvature
độ cong tiệm cận
concircular curvature
độ cong đồng viên
conformal curvature
độ cong bảo giác
fist curvature
độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh)
Gaussian curvature
độ cong Gauxơ, độ cong toàn phần
geodesic curvature
độ cong trắc địa
high curvature
độ cong bậc cao
integraal curvatures
độ cong tích phân
mean affine curvature
độ cong afin trung bình
principal curvature
độ cong chính
principal curvature of a surface
độ cong chính của một mặt
scalar curvature
độ cong vô hướng
second curvature
độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
sectional curvature
độ cong theo (phương) hai chiều)
tangential curvature
độ cong tiếp tuyến
total curvature
độ cong toàn phần
tatal afine curvature
độ cong afin toàn phần

Y học

bờ cong
greater curvature
bờ cong lớn
lesser curvature
bờ cong nhỏ

Kỹ thuật chung

độ cong
asymptotic curvature
độ cong tiệm cận
bar of large curvature
thanh có độ cong lớn
cable roof system of double curvature
hệ mái treo hai độ cong
concircular curvature
độ cong đồng viên
conformal curvature
độ cong bảo giác
constancy of curvature
tính không đổi của độ cong
curvature correction
điều chỉnh độ cong
curvature effect
hiệu ứng độ cong
curvature indication
chỉ đồ cong
curvature indicatrix
chỉ đồ cong
curvature of a conic
độ cong của một conic
curvature of a curve
độ cong của một đường (cong)
curvature of beam
độ cong rầm
curvature of beams
độ cong của dầm
curvature of dam
độ cong đập
curvature of field
độ cong của (thị) trường
curvature of the field
độ cong của trường
curvature of the surfaces
độ cong bề mặt
curvature of the surfaces
độ cong của các mặt
curvature tension
tenxơ đo cong
curvature tensor
tenxơ độ cong
diagram of curvature
biểu đồ độ cong
double curvature
độ cong hai chiều
double curvature arch dam
đập vòm hai độ cong
earth curvature
độ cong của trái đất
force due to curvature and eccentricity of truck
lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
Gaussian curvature
độ cong Gauss
Gaussian curvature
độ cong Gauxơ
gaussian curvature
độ cong toàn phần
Gaussian surface curvature
độ cong mặt Gauxơ
geodesic curvature
độ cong trắc địa
high curvature
độ cong bậc cao
indeterminate line of curvature
tuyến độ cong bất định
initial curvature
độ cong ban đầu
integral curvature
độ cong tích phân
mean affine curvature
độ cong affin trung bình
mean affine curvature
độ cong afin trung bình
mean curvature vector
vectơ độ cong trung bình
mixed curvature shell
vỏ có độ cong hỗn hợp
negative curvature
độ cong âm
normal curvature vector
vectơ độ cong pháp tuyến
positive curvature
độ cong dương
positive Gauss curvature
độ cong Gauss dương
positive Gaussian curvature shell
vỏ độ cong Gauss dương
principal curvature
độ cong chính
principal curvature of a surface
độ cong chính của một mặt
projective curvature tension
tenxơ độ cong ảnh
projective curvature tensor
tenxơ độ cong xạ ảnh
road bend curvature
độ cong chỗ ngoặt
scalar curvature
độ cong vô hướng
second curvature
độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
secondary curvature
độ cong phụ
sectional curvature
độ cong (phương) hai chiều
sectional curvature
độ cong theo hướng (phương) hai chiều
shell curvature
độ cong của vỏ
shell of negative Gaussian curvature
vỏ độ cong gauss âm
surface of constant mean curvature
mặt có độ cong trung bình không đổi
tangential curvature
độ cong tiếp tuyến
tape curvature
độ cong của băng
total affine curvature
độ cong affin toàn phần
total affine curvature
độ cong afin toàn phần
total curvature
độ cong toàn phần
trajectory curvature
độ cong của quỹ đạo
visual of curvature
góc độ cong
visual of curvature
góc uốn, góc độ cong
zero Gaussian curvature shell
vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô
sự cong
uốn cong
value of curvature
độ uốn cong

Địa chất

độ cong, chỗ cong, chỗ uốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arc , arch , arching , bend , bow , curve , curving , curvity , deflection , flexure , incurvation , round , shape , crook , turn , cyrtosis , ratio , sinuosity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top