Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curvilinear translation

Nghe phát âm

Toán & tin

tịnh tiến cong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curvilinear trend

    xu thế đường cong,
  • Curvilinearity

    / ¸kə:vi¸lini´æriti /,
  • Curvimeter

    cong [cái đo độ cong],
  • Curvinervate

    Tính từ: (thực vật học) có gân cong (lá),
  • Curving

    cái móc, sự uốn cong, uốn cong, cong [sự lượn cong], Từ đồng nghĩa: adjective, bending , curved
  • Curving machine

    máy uốn,
  • Curving plane

    bào cong,
  • Curvirometer

    thước đo (độ) cong, thước đo đường cong,
  • Curvirostrate

    Tính từ: (động vật học) có mỏ cong,
  • Curvirostreit

    Tính từ: có mỏ cong,
  • Curvity

    Danh từ: tính chất cong,
  • Curvometer

    / kə:´vɔmitə /, Hóa học & vật liệu: máy đo độ cong, Toán & tin:...
  • Curvy

    / ´kə:vi /, Tính từ: cong, có thân hình hấp dẫn, Từ đồng nghĩa:...
  • Cuscus

    Danh từ: (động vật) cáo có túi,
  • Cusec

    / ´kju:sek /, Danh từ: cusec (đơn vị lưu lượng),
  • Cushat

    / ´kʌʃət /, (động vật) bồ câu rừng xám,
  • Cushaw

    Danh từ: (thực vật) cây bí rợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top